Bản dịch của từ Bull in a china shop trong tiếng Việt
Bull in a china shop

Bull in a china shop (Idiom)
Một người rất bất cẩn hoặc vụng về, đặc biệt là trong một không gian hạn chế đầy những đồ vật dễ vỡ.
Someone who is very careless or clumsy especially in a confined space filled with fragile objects.
John was like a bull in a china shop at the party.
John giống như một con bò trong cửa hàng đồ sứ tại bữa tiệc.
She is not a bull in a china shop during discussions.
Cô ấy không phải là một con bò trong cửa hàng đồ sứ trong các cuộc thảo luận.
Is Mark always a bull in a china shop at events?
Liệu Mark có luôn là một con bò trong cửa hàng đồ sứ tại các sự kiện không?
Cụm từ "bull in a china shop" được sử dụng như một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ những hành động hoặc con người thể hiện sự vụng về, thiếu tinh tế trong môi trường nhạy cảm hoặc dễ tổn thương. Cụm từ này có nguồn gốc từ hình ảnh một con bò thô bạo có khả năng gây ra thiệt hại lớn trong một cửa hàng đồ gốm dễ vỡ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có cùng nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, đặc biệt là cách nhấn âm trong các từ riêng lẻ.
Câu thành ngữ "bull in a china shop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh hình ảnh một con bò đực vụng về đi vào một cửa hàng sành sứ, dẫn đến sự hỗn loạn và hủy hoại. Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu vào đầu thế kỷ 19. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động cẩu thả, thiếu sự chú ý đến môi trường xung quanh, thường gây ra tác hại nghiêm trọng hoặc bất tiện cho tình huống. Xu hướng sử dụng này duy trì sự liên kết với hình ảnh ban đầu của sự vụng về và tàn phá.
Cụm từ "bull in a china shop" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia cần diễn đạt ý tưởng một cách hình tượng và sinh động. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành vi vụng về, thiếu sự tinh tế trong các tình huống nhạy cảm, như trong cuộc họp hoặc giao tiếp cá nhân. Sự kết hợp giữa hình ảnh mạnh mẽ và ý nghĩa tượng trưng góp phần làm tăng sức mạnh diễn đạt trong các ngữ cảnh tương ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp