Bản dịch của từ Bullet points trong tiếng Việt

Bullet points

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullet points (Noun)

bˈʊlət pˈɔɪnts
bˈʊlət pˈɔɪnts
01

Một ký hiệu được sử dụng để giới thiệu các mục trong một danh sách.

A symbol used to introduce items in a list.

Ví dụ

She used bullet points to summarize her social media strategy effectively.

Cô ấy đã sử dụng dấu chấm đầu dòng để tóm tắt chiến lược mạng xã hội.

They did not include bullet points in their presentation about community issues.

Họ đã không bao gồm dấu chấm đầu dòng trong bài thuyết trình về vấn đề cộng đồng.

Did you see the bullet points in the social report from 2022?

Bạn đã thấy các dấu chấm đầu dòng trong báo cáo xã hội năm 2022 chưa?

02

Một mục hoặc điểm được liệt kê sau ký hiệu bullet trong định dạng danh sách.

An item or point listed following a bullet symbol in a list format.

Ví dụ

The presentation included bullet points about social media trends in 2023.

Bài thuyết trình bao gồm các điểm chính về xu hướng mạng xã hội năm 2023.

Many students do not use bullet points in their essays.

Nhiều sinh viên không sử dụng các điểm chính trong bài luận của họ.

What bullet points should I include in my social report?

Tôi nên bao gồm những điểm chính nào trong báo cáo xã hội của mình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bullet points cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bullet points

Không có idiom phù hợp