Bản dịch của từ Bullet points trong tiếng Việt
Bullet points
Bullet points (Noun)
She used bullet points to summarize her social media strategy effectively.
Cô ấy đã sử dụng dấu chấm đầu dòng để tóm tắt chiến lược mạng xã hội.
They did not include bullet points in their presentation about community issues.
Họ đã không bao gồm dấu chấm đầu dòng trong bài thuyết trình về vấn đề cộng đồng.
Did you see the bullet points in the social report from 2022?
Bạn đã thấy các dấu chấm đầu dòng trong báo cáo xã hội năm 2022 chưa?
The presentation included bullet points about social media trends in 2023.
Bài thuyết trình bao gồm các điểm chính về xu hướng mạng xã hội năm 2023.
Many students do not use bullet points in their essays.
Nhiều sinh viên không sử dụng các điểm chính trong bài luận của họ.
What bullet points should I include in my social report?
Tôi nên bao gồm những điểm chính nào trong báo cáo xã hội của mình?
Từ "bullet points" đề cập đến các điểm chính được trình bày dưới dạng danh sách ngắn, thường dùng trong văn bản để tóm tắt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức. Thành phần danh sách này giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ nội dung quan trọng.