Bản dịch của từ Bulletin board system trong tiếng Việt
Bulletin board system

Bulletin board system (Noun)
Một cơ sở vi tính hóa cho phép trao đổi và phổ biến thông tin, như thông qua các bản tin điện tử.
A computerized facility that allows the exchange and dissemination of information as through electronic bulletins.
The bulletin board system shares community news effectively among local residents.
Hệ thống bảng tin chia sẻ tin tức cộng đồng hiệu quả giữa cư dân địa phương.
Many people do not use the bulletin board system for updates.
Nhiều người không sử dụng hệ thống bảng tin để cập nhật thông tin.
Is the bulletin board system popular in your neighborhood for announcements?
Hệ thống bảng tin có phổ biến trong khu phố của bạn để thông báo không?
Hệ thống bảng thông báo (bulletin board system - BBS) là một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng trao đổi thông tin, chia sẻ tin tức và thảo luận về các chủ đề đa dạng. Trong khi từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, cả Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa giống nhau, mặc dù trong các cụm từ kèm theo có thể có sự chênh lệch; ví dụ, "message board" được ưa chuộng hơn ở Anh. Hệ thống BBS đã giảm độ phổ biến với sự phát triển của Internet nhưng vẫn được nghiên cứu trong lĩnh vực truyền thông kỹ thuật số.
Thuật ngữ "bulletin board system" (BBS) có nguồn gốc từ từ "bulletin", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bulla", mang nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biển báo". Từ "board" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bord", chỉ một tấm ván hoặc bề mặt phẳng. Như vậy, BBS bắt nguồn từ khái niệm về một không gian để đăng tải thông tin, phát triển từ thập kỷ 1970, nơi người dùng có thể giao tiếp, chia sẻ dữ liệu, và thảo luận về nhiều chủ đề. Ý nghĩa hiện tại của BBS nhấn mạnh vai trò của nó như một nền tảng giao tiếp trong thời đại số.
Hệ thống bảng tin (bulletin board system) là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong phần đọc và viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề công nghệ thông tin và truyền thông trực tuyến. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về diễn đàn trực tuyến, nơi người dùng chia sẻ thông tin, ý kiến hoặc tài liệu. Sự phổ biến của nó gắn liền với sự phát triển của mạng Internet và các nền tảng giao tiếp kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp