Bản dịch của từ Bulletin board system trong tiếng Việt

Bulletin board system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulletin board system (Noun)

bˈʊlɨtən bˈɔɹd sˈɪstəm
bˈʊlɨtən bˈɔɹd sˈɪstəm
01

Một cơ sở vi tính hóa cho phép trao đổi và phổ biến thông tin, như thông qua các bản tin điện tử.

A computerized facility that allows the exchange and dissemination of information as through electronic bulletins.

Ví dụ

The bulletin board system shares community news effectively among local residents.

Hệ thống bảng tin chia sẻ tin tức cộng đồng hiệu quả giữa cư dân địa phương.

Many people do not use the bulletin board system for updates.

Nhiều người không sử dụng hệ thống bảng tin để cập nhật thông tin.

Is the bulletin board system popular in your neighborhood for announcements?

Hệ thống bảng tin có phổ biến trong khu phố của bạn để thông báo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bulletin board system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulletin board system

Không có idiom phù hợp