Bản dịch của từ Bullyrag trong tiếng Việt

Bullyrag

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullyrag (Verb)

bˈʊliɹæg
bˈʊliɹæg
01

Đối xử với (ai đó) một cách la mắng hoặc đe dọa.

Treat someone in a scolding or intimidating way.

Ví dụ

The students bullyragged Tom during the school assembly last week.

Các học sinh đã bắt nạt Tom trong buổi lễ ở trường tuần trước.

Teachers should not bullyrag students for asking questions in class.

Giáo viên không nên bắt nạt học sinh khi hỏi câu hỏi trong lớp.

Why did they bullyrag Sarah during the group project?

Tại sao họ lại bắt nạt Sarah trong dự án nhóm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bullyrag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bullyrag

Không có idiom phù hợp