Bản dịch của từ Buoyantly trong tiếng Việt

Buoyantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buoyantly (Adverb)

bˈɔɪntli
bˈɔɪntli
01

Theo cách có thể nổi.

In a way that is able to float.

Ví dụ

She spoke buoyantly about her upcoming IELTS exam.

Cô ấy nói vui vẻ về kỳ thi IELTS sắp tới của mình.

He didn't answer buoyantly when asked about his writing score.

Anh ấy không trả lời vui vẻ khi được hỏi về điểm viết của mình.

Did you feel buoyantly confident after practicing IELTS speaking?

Bạn có cảm thấy tự tin vui vẻ sau khi luyện nói IELTS không?

She spoke buoyantly about her upcoming trip to Europe.

Cô ấy nói hứng khởi về chuyến đi sắp tới của mình.

He did not react buoyantly to the news of his promotion.

Anh ấy không phản ứng lạc quan khi nghe tin anh được thăng chức.

02

Một cách nhẹ nhàng hoặc sôi nổi.

In a lighthearted or lively manner.

Ví dụ

She spoke buoyantly about her upcoming trip to Europe.

Cô ấy nói một cách hứng khởi về chuyến đi sắp tới châu Âu.

He didn't feel buoyantly during the group discussion on social issues.

Anh ấy không cảm thấy hứng khởi trong cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.

Did they answer the IELTS speaking questions buoyantly or nervously?

Họ đã trả lời các câu hỏi nói IELTS một cách hứng khởi hay lo lắng?

She spoke buoyantly about her upcoming trip to Europe.

Cô ấy nói vui vẻ về chuyến du lịch sắp tới châu Âu.

He did not respond buoyantly to the interviewer's questions.

Anh ấy không phản ứng vui vẻ với câu hỏi của phỏng vấn viên.

03

Một cách vui vẻ và lạc quan.

In a cheerful and optimistic manner.

Ví dụ

She spoke buoyantly about her upcoming IELTS exam.

Cô ấy nói một cách lạc quan về kỳ thi IELTS sắp tới.

He didn't feel buoyantly after receiving a low speaking score.

Anh ấy không cảm thấy lạc quan sau khi nhận được điểm nói thấp.

Did they perform buoyantly during the IELTS writing task?

Họ có thể thể hiện lạc quan trong bài viết IELTS không?

She spoke buoyantly about her upcoming trip to Paris.

Cô ấy nói một cách lạc quan về chuyến đi sắp tới của mình.

He did not seem buoyantly during the group discussion.

Anh ấy không hề có vẻ lạc quan trong buổi thảo luận nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buoyantly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buoyantly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.