Bản dịch của từ Burgeon trong tiếng Việt
Burgeon

Burgeon (Verb)
Her social media followers burgeon after posting viral content.
Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy tăng nhanh sau khi đăng nội dung lan truyền.
The negative comments did not cause her social media presence to burgeon.
Những bình luận tiêu cực không khiến sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy tăng nhanh.
Did the new social media strategy help the company's online presence burgeon?
Chiến lược truyền thông mới trên mạng xã hội có giúp sự hiện diện trực tuyến của công ty tăng nhanh không?
Dạng động từ của Burgeon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burgeon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burgeoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burgeoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burgeons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burgeoning |
Họ từ
Từ "burgeon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "burgeonner", mang nghĩa phát triển nhanh chóng hoặc nảy nở. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tăng trưởng mạnh mẽ của cây cối hoặc sự gia tăng nhanh chóng của một hiện tượng nào đó, như một nền kinh tế. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không khác biệt về mặt phát âm và nghĩa, nhưng trong văn viết, "burgeon" thường xuất hiện trong văn phong học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "burgeon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "burgeon", mang nghĩa là "đâm chồi, phát triển". Từ này xuất phát từ gốc Latin "burgeō", có nghĩa là "nở ra, bùng nổ". Trong lịch sử, "burgeon" đã được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng nhanh chóng, thường liên quan đến thực vật. Ngày nay, nó được dùng rộng rãi để diễn tả sự phát triển mạnh mẽ và nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực, từ kinh tế đến xã hội.
Từ “burgeon” thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong đọc và viết, nơi người thi cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển nhanh chóng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế, công nghệ, và xã hội. Ví dụ, “burgeon” có thể mô tả sự gia tăng của một ngành công nghiệp hoặc sự xuất hiện của các xu hướng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
