Bản dịch của từ Burgeon trong tiếng Việt

Burgeon

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burgeon (Verb)

bˈɝdʒn
bˈɝɹdʒn
01

Bắt đầu phát triển hoặc tăng nhanh; hưng thịnh.

Begin to grow or increase rapidly flourish.

Ví dụ

Her social media followers burgeon after posting viral content.

Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy tăng nhanh sau khi đăng nội dung lan truyền.

The negative comments did not cause her social media presence to burgeon.

Những bình luận tiêu cực không khiến sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy tăng nhanh.

Did the new social media strategy help the company's online presence burgeon?

Chiến lược truyền thông mới trên mạng xã hội có giúp sự hiện diện trực tuyến của công ty tăng nhanh không?

Dạng động từ của Burgeon (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burgeon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burgeoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burgeoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burgeons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burgeoning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burgeon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] The industry develops radically, from which a period of chaos and infringements ensue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Burgeon

Không có idiom phù hợp