Bản dịch của từ Burgomaster trong tiếng Việt
Burgomaster
Noun [U/C]
Burgomaster (Noun)
Ví dụ
The burgomaster of Amsterdam announced new social welfare programs yesterday.
Burgomaster của Amsterdam đã công bố các chương trình phúc lợi xã hội hôm qua.
The burgomaster did not attend the social meeting last week.
Burgomaster đã không tham dự cuộc họp xã hội tuần trước.
Is the burgomaster responsible for community social events in Zurich?
Burgomaster có trách nhiệm tổ chức các sự kiện xã hội cộng đồng ở Zurich không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Burgomaster
Không có idiom phù hợp