Bản dịch của từ Burgomaster trong tiếng Việt
Burgomaster

Burgomaster (Noun)
The burgomaster of Amsterdam announced new social welfare programs yesterday.
Burgomaster của Amsterdam đã công bố các chương trình phúc lợi xã hội hôm qua.
The burgomaster did not attend the social meeting last week.
Burgomaster đã không tham dự cuộc họp xã hội tuần trước.
Is the burgomaster responsible for community social events in Zurich?
Burgomaster có trách nhiệm tổ chức các sự kiện xã hội cộng đồng ở Zurich không?
Burgomaster là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, ám chỉ người đứng đầu chính quyền hoặc thị trưởng của một thành phố hoặc thị trấn ở các khu vực thuộc châu Âu, đặc biệt là ở các nước như Đức và Hà Lan. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa. Cách phát âm và sử dụng có thể khác nhau giữa các khu vực, nhưng phần lớn nhất là nó không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "burgomaster" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "burgermeister", kết hợp từ "Burg" (thị trấn) và "meister" (người lãnh đạo). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người đứng đầu hoặc chủ tịch của một thành phố hoặc thị trấn ở các khu vực thuộc châu Âu, đặc biệt là trong các nước nói tiếng Đức. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quản lý địa phương, hiện vẫn giữ nguyên nghĩa trong các xã hội hiện đại, thể hiện vị trí lãnh đạo trong quản lý đô thị.
Từ "burgomaster" thể hiện tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Nó thường gặp trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, liên quan đến chức vụ lãnh đạo tại một thị trấn hoặc thành phố, đặc biệt là ở các quốc gia châu Âu. Trong các tình huống hiện đại, từ này có thể xuất hiện trong những cuộc thảo luận về quản lý đô thị, chính quyền địa phương hoặc trong văn học về các xã hội xưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp