Bản dịch của từ Mayor trong tiếng Việt
Mayor
Mayor (Noun)
(ở anh, xứ wales và bắc ireland) người đứng đầu hội đồng thị trấn, quận hoặc quận, được bầu bởi các thành viên hội đồng và thường có nhiệm vụ thuần túy mang tính nghi lễ.
(in england, wales, and northern ireland) the head of a town, borough, or county council, elected by council members and generally having purely ceremonial duties.
The mayor attended the charity event in the town hall.
Thị trưởng đã tham dự sự kiện từ thiện ở tòa thị chính.
The mayor welcomed the new citizens during the citizenship ceremony.
Thị trưởng chào đón những công dân mới trong buổi lễ nhập tịch.
The mayor's term in office will end next month.
Nhiệm kỳ của thị trưởng sẽ kết thúc vào tháng tới.
Dạng danh từ của Mayor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mayor | Mayors |
Kết hợp từ của Mayor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small-town mayor Thị trưởng thị trấn | The small-town mayor visited local schools to promote education. Thị trưởng thị trấn đến thăm các trường địa phương để quảng bá giáo dục. |
Current mayor Thị trưởng hiện tại | The current mayor visited the social center yesterday. Thị trưởng hiện tại đã thăm trung tâm xã hội ngày hôm qua. |
Lord mayor Thị trưởng thành phố | The lord mayor attended the charity event in the city. Thị trưởng thành phố tham dự sự kiện từ thiện trong thành phố. |
Deputy mayor Phó thị trưởng | The deputy mayor attended the social event at the community center. Phó thị trưởng tham dự sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng. |
Republican mayor Thị trưởng đảng cộng hòa | The republican mayor attended a social event in the city. Thị trưởng đảng cộng hòa tham dự một sự kiện xã hội trong thành phố. |
Họ từ
Từ "mayor" chỉ người giữ chức vụ lãnh đạo trong một thành phố hoặc thị trấn, có trách nhiệm điều hành và quản lý các hoạt động hành chính địa phương. Trong tiếng Anh, "mayor" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số khu vực, chức danh này có thể đi kèm với các danh hiệu bổ sung như "thị trưởng" hoặc "chủ tịch hội đồng".
Từ "mayor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "major", mang nghĩa là "lớn hơn" hoặc "tối cao hơn". Từ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "maior" trước khi vào tiếng Anh. Trong lịch sử, "mayor" chỉ người đứng đầu thành phố hoặc lãnh thổ, có nhiệm vụ quản lý và lãnh đạo. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ người đứng đầu chính quyền địa phương, phản ánh vai trò lãnh đạo và quyền lực trong quản lý công cộng.
Từ "mayor" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần biểu đạt ý tưởng và từ vựng trong viết và nói. Tần suất sử dụng cao trong văn cảnh liên quan đến chính trị địa phương, quản lý công và các sự kiện cộng đồng. Trong các văn bản học thuật, "mayor" thường được đề cập khi thảo luận về vai trò của chính quyền địa phương trong phát triển đô thị, hành chính công, và quyết định chính sách cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp