Bản dịch của từ Mayor trong tiếng Việt

Mayor

Noun [U/C]

Mayor (Noun)

mˈeiɚ
mˈeiəɹ
01

(ở anh, xứ wales và bắc ireland) người đứng đầu hội đồng thị trấn, quận hoặc quận, được bầu bởi các thành viên hội đồng và thường có nhiệm vụ thuần túy mang tính nghi lễ.

(in england, wales, and northern ireland) the head of a town, borough, or county council, elected by council members and generally having purely ceremonial duties.

Ví dụ

The mayor attended the charity event in the town hall.

Thị trưởng đã tham dự sự kiện từ thiện ở tòa thị chính.

The mayor welcomed the new citizens during the citizenship ceremony.

Thị trưởng chào đón những công dân mới trong buổi lễ nhập tịch.

The mayor's term in office will end next month.

Nhiệm kỳ của thị trưởng sẽ kết thúc vào tháng tới.

Kết hợp từ của Mayor (Noun)

CollocationVí dụ

Small-town mayor

Thị trưởng thị trấn

The small-town mayor visited local schools to promote education.

Thị trưởng thị trấn đến thăm các trường địa phương để quảng bá giáo dục.

Current mayor

Thị trưởng hiện tại

The current mayor visited the social center yesterday.

Thị trưởng hiện tại đã thăm trung tâm xã hội ngày hôm qua.

Lord mayor

Thị trưởng thành phố

The lord mayor attended the charity event in the city.

Thị trưởng thành phố tham dự sự kiện từ thiện trong thành phố.

Deputy mayor

Phó thị trưởng

The deputy mayor attended the social event at the community center.

Phó thị trưởng tham dự sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.

Republican mayor

Thị trưởng đảng cộng hòa

The republican mayor attended a social event in the city.

Thị trưởng đảng cộng hòa tham dự một sự kiện xã hội trong thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mayor

Không có idiom phù hợp