Bản dịch của từ Burl trong tiếng Việt
Burl
Noun [U/C]
Burl (Noun)
bɚɹl
bˈɝl
Ví dụ
The tailor removed the burl from the fabric before sewing.
Thợ may đã gỡ bỏ cục vải từ vải trước khi may.
The burl in the wool sweater made it uncomfortable to wear.
Cục vải trong áo len làm cho việc mặc trở nên không thoải mái.
02
Một sự nỗ lực.
An attempt.
Ví dụ
She made a burl to improve the community center.
Cô ấy đã thực hiện một cố gắng để cải thiện trung tâm cộng đồng.
His burl to organize a charity event was successful.
Sự cố gắng của anh ấy để tổ chức một sự kiện từ thiện đã thành công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Burl
Không có idiom phù hợp