Bản dịch của từ Burl trong tiếng Việt
Burl

Burl (Noun)
The tailor removed the burl from the fabric before sewing.
Thợ may đã gỡ bỏ cục vải từ vải trước khi may.
The burl in the wool sweater made it uncomfortable to wear.
Cục vải trong áo len làm cho việc mặc trở nên không thoải mái.
She noticed a burl on the new blanket she bought.
Cô ấy nhận ra cục vải trên chiếc chăn mới mua.
Một sự nỗ lực.
An attempt.
She made a burl to improve the community center.
Cô ấy đã thực hiện một cố gắng để cải thiện trung tâm cộng đồng.
His burl to organize a charity event was successful.
Sự cố gắng của anh ấy để tổ chức một sự kiện từ thiện đã thành công.
The mayor's burl to reduce crime rates was well-received.
Sự cố gắng của thị trưởng để giảm tỷ lệ tội phạm đã được đón nhận.
Họ từ
Burl (danh từ) chỉ đến phần gồ ghề, thường là một khối u xoắn ốc hoặc khối phình mập trên thân cây, nơi mà sự phát triển bất thường xảy ra, thường do sâu bệnh hoặc áp lực môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ, "burl" thường được dùng để chỉ các khối gỗ có hình dạng đặc biệt, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ gần giống như “knot”. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính chất thẩm mỹ trong ngành chế tác gỗ.
Từ "burl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "byrl", mang nghĩa là một khối u hoặc một phần gỗ biến dạng. Chữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "burlus", chỉ một dạng vật liệu tự nhiên. Qua thời gian, "burl" đã chuyển thành một thuật ngữ mô tả một loại gỗ quý hiếm, thường được sử dụng trong nội thất và đồ thủ công mỹ nghệ. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ đặc tính vật lý sang giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật.
Từ "burl" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các đoạn văn chuyên ngành liên quan đến lâm nghiệp hoặc nghệ thuật chế tác gỗ. Trong các bối cảnh khác, "burl" thường được sử dụng để chỉ những bất thường trên bề mặt của cây, có giá trị trong việc sản xuất đồ nội thất hoặc tác phẩm nghệ thuật, do đó, có thể gặp trong các cuộc thảo luận về công nghiệp gỗ hoặc thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp