Bản dịch của từ Burning the candle at both ends trong tiếng Việt
Burning the candle at both ends
Burning the candle at both ends (Idiom)
She's been burning the candle at both ends to finish her project.
Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành dự án của mình.
John's health suffered from burning the candle at both ends.
Sức khỏe của John bị ảnh hưởng vì làm việc quá sức.
Working two jobs, Mary was burning the candle at both ends.
Làm hai công việc, Mary đã làm việc quá sức.
Cụm từ "burning the candle at both ends" được dùng để miêu tả hành động làm việc quá sức hoặc tiêu tốn năng lượng, dẫn đến sự kiệt quệ về thể chất và tinh thần. Cụm từ thường ám chỉ việc ngủ ít và làm việc nhiều, thường gặp trong ngữ cảnh sinh viên hoặc người lao động. Cách dùng này tương đối phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt nào về hình thức viết hay nghĩa giữa hai biến thể này.
Cụm từ "burning the candle at both ends" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, ám chỉ việc làm việc quá sức hoặc tiêu tốn năng lượng một cách không hợp lý. Câu này bắt nguồn từ hình ảnh một cây nến được đốt ở cả hai đầu, dẫn đến việc cháy nhanh chóng và sớm tàn lụi. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc hy sinh sức khỏe hoặc thời gian để theo đuổi nhiều hoạt động, thường dẫn đến kiệt sức.
Cụm từ "burning the candle at both ends" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing khi thảo luận về quản lý thời gian và stress. Tần suất sử dụng ở các thành phần này cao do cụm thể hiện tình trạng làm việc quá sức hoặc tham gia vào nhiều hoạt động cùng lúc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, khi bàn về cảm giác kiệt sức hoặc áp lực công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp