Bản dịch của từ Burning with excitement trong tiếng Việt

Burning with excitement

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burning with excitement (Adjective)

bɝˌnɨɡtˈɛfʃəntɨk
bɝˌnɨɡtˈɛfʃəntɨk
01

Rất hào hứng và nhiệt tình.

Very excited and enthusiastic.

Ví dụ

The crowd was burning with excitement at the concert.

Đám đông rất hào hứng tại buổi hòa nhạc.

The children were burning with excitement for the upcoming party.

Những đứa trẻ rất hào hứng với bữa tiệc sắp tới.

She was burning with excitement when she won the award.

Cô ấy rất hào hứng khi cô ấy giành giải thưởng.

Burning with excitement (Verb)

bɝˌnɨɡtˈɛfʃəntɨk
bɝˌnɨɡtˈɛfʃəntɨk
01

Phân từ hiện tại của động từ 'bùng cháy với sự phấn khích', có nghĩa là rất phấn khích và nhiệt tình.

Present participle of the verb burn with excitement meaning to be very excited and enthusiastic.

Ví dụ

She is burning with excitement for the upcoming charity event.

Cô ấy đang cháy bằng sự hồi hộp cho sự kiện từ thiện sắp tới.

The children were burning with excitement as they waited for Santa.

Những đứa trẻ đang cháy bằng sự hồi hộp khi họ đợi Ông già Noel.

The volunteers were burning with excitement to help the homeless.

Các tình nguyện viên đang cháy bằng sự hồi hộp để giúp đỡ người vô gia cư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burning with excitement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burning with excitement

Không có idiom phù hợp