Bản dịch của từ Burning with excitement trong tiếng Việt
Burning with excitement
Burning with excitement (Adjective)
Rất hào hứng và nhiệt tình.
Very excited and enthusiastic.
The crowd was burning with excitement at the concert.
Đám đông rất hào hứng tại buổi hòa nhạc.
The children were burning with excitement for the upcoming party.
Những đứa trẻ rất hào hứng với bữa tiệc sắp tới.
She was burning with excitement when she won the award.
Cô ấy rất hào hứng khi cô ấy giành giải thưởng.
Burning with excitement (Verb)
Phân từ hiện tại của động từ 'bùng cháy với sự phấn khích', có nghĩa là rất phấn khích và nhiệt tình.
Present participle of the verb burn with excitement meaning to be very excited and enthusiastic.
She is burning with excitement for the upcoming charity event.
Cô ấy đang cháy bằng sự hồi hộp cho sự kiện từ thiện sắp tới.
The children were burning with excitement as they waited for Santa.
Những đứa trẻ đang cháy bằng sự hồi hộp khi họ đợi Ông già Noel.
The volunteers were burning with excitement to help the homeless.
Các tình nguyện viên đang cháy bằng sự hồi hộp để giúp đỡ người vô gia cư.
"Cảm xúc mãnh liệt" đề cập đến trạng thái tâm lý khi một cá nhân trải qua sự hưng phấn cao độ, thường liên quan đến niềm vui hoặc khao khát mạnh mẽ. Cụm từ này thể hiện sự náo nứt và động lực bên trong. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về mặt viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Mỹ thường nhấn mạnh tính chất năng động hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "burning with excitement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "urere", nghĩa là "thiêu đốt". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái mãnh liệt, thường gắn liền với cảm xúc quá khích hoặc sự say mê. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan mật thiết đến cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự nhiệt huyết và hứng khởi vượt bậc, giống như ngọn lửa đang bùng cháy, biểu trưng cho sức sống và đam mê.
Cụm từ "burning with excitement" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói để mô tả trạng thái tinh thần mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để thể hiện cảm xúc mãnh liệt trong văn học, báo chí, hoặc trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như cảm giác phấn khích trước một sự kiện quan trọng hoặc một trải nghiệm mới. Cách sử dụng này thể hiện sự khao khát và háo hức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp