Bản dịch của từ Burning with excitement trong tiếng Việt

Burning with excitement

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burning with excitement(Verb)

bɝˌnɨɡtˈɛfʃəntɨk
bɝˌnɨɡtˈɛfʃəntɨk
01

Phân từ hiện tại của động từ 'bùng cháy với sự phấn khích', có nghĩa là rất phấn khích và nhiệt tình.

Present participle of the verb burn with excitement meaning to be very excited and enthusiastic.

Ví dụ

Burning with excitement(Adjective)

bɝˌnɨɡtˈɛfʃəntɨk
bɝˌnɨɡtˈɛfʃəntɨk
01

Rất hào hứng và nhiệt tình.

Very excited and enthusiastic.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh