Bản dịch của từ Burning with excitement trong tiếng Việt
Burning with excitement
Burning with excitement (Adjective)
Rất hào hứng và nhiệt tình.
Very excited and enthusiastic.
The crowd was burning with excitement at the concert.
Đám đông rất hào hứng tại buổi hòa nhạc.
The children were burning with excitement for the upcoming party.
Những đứa trẻ rất hào hứng với bữa tiệc sắp tới.
She was burning with excitement when she won the award.
Cô ấy rất hào hứng khi cô ấy giành giải thưởng.
Burning with excitement (Verb)
Phân từ hiện tại của động từ 'bùng cháy với sự phấn khích', có nghĩa là rất phấn khích và nhiệt tình.
Present participle of the verb burn with excitement meaning to be very excited and enthusiastic.
She is burning with excitement for the upcoming charity event.
Cô ấy đang cháy bằng sự hồi hộp cho sự kiện từ thiện sắp tới.
The children were burning with excitement as they waited for Santa.
Những đứa trẻ đang cháy bằng sự hồi hộp khi họ đợi Ông già Noel.
The volunteers were burning with excitement to help the homeless.
Các tình nguyện viên đang cháy bằng sự hồi hộp để giúp đỡ người vô gia cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp