Bản dịch của từ Burnoose trong tiếng Việt

Burnoose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burnoose (Noun)

bəɹnˈus
bəɹnˈus
01

Một chiếc áo choàng trùm đầu dày được mặc bởi người berber và người ả rập ở tây bắc châu phi.

A thick hooded cloak worn by berbers and arabs in northwest africa.

Ví dụ

The burnoose is a traditional garment in Moroccan culture for men.

Burnoose là trang phục truyền thống trong văn hóa Morocco dành cho nam giới.

Many people do not wear a burnoose in modern urban areas.

Nhiều người không mặc burnoose ở các khu vực đô thị hiện đại.

Is the burnoose still popular among young Berbers today?

Burnoose vẫn phổ biến trong giới trẻ Berber ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burnoose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burnoose

Không có idiom phù hợp