Bản dịch của từ Burnt out trong tiếng Việt

Burnt out

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burnt out (Adjective)

bɝˈntˌaʊt
bɝˈntˌaʊt
01

Cạn kiệt nguồn lực thể chất hoặc tinh thần do làm việc quá sức hoặc căng thẳng.

Depleted of physical or mental resources through overwork or stress.

Ví dụ

Many workers feel burnt out after long hours at the office.

Nhiều công nhân cảm thấy kiệt sức sau nhiều giờ làm việc tại văn phòng.

She is not burnt out; she enjoys her job at the charity.

Cô ấy không kiệt sức; cô ấy thích công việc tại tổ chức từ thiện.

Are students often burnt out from excessive homework and exams?

Học sinh có thường kiệt sức vì bài tập về nhà và kỳ thi không?

Burnt out (Verb)

bɝˈntˌaʊt
bɝˈntˌaʊt
01

Phân từ quá khứ của burn out.

Past participle of burn out.

Ví dụ

Many teachers feel burnt out after a long school year.

Nhiều giáo viên cảm thấy kiệt sức sau một năm học dài.

Students are not burnt out; they are motivated to learn.

Học sinh không kiệt sức; họ có động lực để học.

Are social workers often burnt out from their demanding jobs?

Nhân viên xã hội có thường kiệt sức từ công việc đòi hỏi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burnt out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burnt out

Không có idiom phù hợp