Bản dịch của từ Burnt out trong tiếng Việt
Burnt out

Burnt out (Adjective)
Many workers feel burnt out after long hours at the office.
Nhiều công nhân cảm thấy kiệt sức sau nhiều giờ làm việc tại văn phòng.
She is not burnt out; she enjoys her job at the charity.
Cô ấy không kiệt sức; cô ấy thích công việc tại tổ chức từ thiện.
Are students often burnt out from excessive homework and exams?
Học sinh có thường kiệt sức vì bài tập về nhà và kỳ thi không?
Burnt out (Verb)
Phân từ quá khứ của burn out.
Past participle of burn out.
Many teachers feel burnt out after a long school year.
Nhiều giáo viên cảm thấy kiệt sức sau một năm học dài.
Students are not burnt out; they are motivated to learn.
Học sinh không kiệt sức; họ có động lực để học.
Are social workers often burnt out from their demanding jobs?
Nhân viên xã hội có thường kiệt sức từ công việc đòi hỏi không?
Thuật ngữ "burnt out" chỉ trạng thái cảm xúc và tinh thần của một cá nhân khi gặp phải sự kiệt sức nghiêm trọng do căng thẳng kéo dài hoặc áp lực công việc. Từ này thường mô tả những dấu hiệu như mệt mỏi, thiếu động lực và cảm giác không còn khả năng đáp ứng yêu cầu công việc. Ở Anh, "burnt out" được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng có thể thấy khác biệt trong ngữ điệu và một số ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "burnt out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "burn", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "urere" có nghĩa là "cháy". Trong lịch sử, “burnt out” được sử dụng để mô tả tình trạng bị kiệt quệ sau một quá trình làm việc cường độ cao, thể hiện giống như ngọn lửa đã tắt. Ngày nay, nó không chỉ ám chỉ trạng thái thể chất mà còn được mở rộng sang khía cạnh tâm lý, phản ánh sự suy giảm năng lực tinh thần và cảm xúc do áp lực công việc kéo dài.
Cụm từ "burnt out" thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thảo luận về vấn đề căng thẳng và kiệt sức trong học tập và công việc. Từ này có tần suất trung bình, phản ánh những tình huống phổ biến liên quan đến sức khoẻ tâm thần và sự mất động lực. Ngoài ra, "burnt out" được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu tâm lý và các cuộc hội thảo về quản lý thời gian, nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp