Bản dịch của từ Burst in trong tiếng Việt
Burst in

Burst in (Verb)
Đột ngột tham gia hoặc làm gián đoạn cuộc trò chuyện hoặc tình huống.
To enter or interrupt a conversation or situation suddenly.
She burst in during the meeting, surprising everyone with her news.
Cô ấy đột ngột vào trong cuộc họp, khiến mọi người ngạc nhiên với tin tức.
He did not burst in when they were discussing important topics.
Anh ấy đã không đột ngột vào khi họ đang thảo luận về các chủ đề quan trọng.
Did she really burst in while they were eating dinner together?
Cô ấy thực sự đã đột ngột vào khi họ đang ăn tối cùng nhau sao?
"Burts in" là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đột ngột xuất hiện hoặc xâm nhập vào một không gian, tình huống mà không có sự chuẩn bị trước. Cụm từ này thường mang sắc thái khẩn cấp hoặc gây bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh (British English), cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi âm 'r' thường được nhấn mạnh hơn. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng hiểu và tiếp nhận trong giao tiếp giữa hai biến thể tiếng Anh.
Cụm từ "burst in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "burst", bắt nguồn từ tiếng Trung, có thể liên quan đến từ Latinh "burstrare" mang nghĩa "nổ tung" hay "phát ra". "In" xuất phát từ tiếng Latinh "in", nghĩa là "vào trong". Lịch sử sử dụng của cụm từ này chuyển từ nghĩa "nổ ra" thành hành động xâm nhập đột ngột vào một không gian hay tình huống, phản ánh tính đột ngột và bất ngờ trong hành động đó.
Cụm từ "burst in" có tần suất sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống mô tả sự đột ngột xuất hiện có thể xảy ra. Ngoài điển hình trong văn nói, cụm từ này cũng được dùng để chỉ hành vi xâm nhập một cách bất ngờ vào không gian hoặc một cuộc hội thoại. Các ngữ cảnh thông dụng bao gồm phim, tiểu thuyết hoặc báo chí, nơi mà nó thể hiện sự kịch tính hoặc cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

