Bản dịch của từ Burst out laughing crying trong tiếng Việt
Burst out laughing crying

Burst out laughing crying (Idiom)
During the party, everyone burst out laughing at Jake's funny joke.
Trong bữa tiệc, mọi người đều bật cười trước câu đùa của Jake.
She did not burst out laughing when he tripped on stage.
Cô ấy đã không bật cười khi anh ấy vấp ngã trên sân khấu.
Did they burst out laughing when they saw the surprise party?
Họ có bật cười khi thấy bữa tiệc bất ngờ không?
Cười không kiểm soát.
To laugh uncontrollably.
During the party, everyone burst out laughing at Tom's joke.
Trong bữa tiệc, mọi người đã cười không kiểm soát trước trò đùa của Tom.
She didn't burst out laughing when he slipped on the ice.
Cô ấy không cười không kiểm soát khi anh ấy trượt trên băng.
Did they burst out laughing at the funny video yesterday?
Họ có cười không kiểm soát trước video hài hước hôm qua không?
Bật cười.
To burst into laughter.
Everyone burst out laughing at Sarah's funny joke during the party.
Mọi người đã cười ồ lên trước câu chuyện hài hước của Sarah tại bữa tiệc.
They did not burst out laughing at the serious speech yesterday.
Họ đã không cười ồ lên trước bài phát biểu nghiêm túc hôm qua.
Did you burst out laughing when John told that hilarious story?
Bạn có cười ồ lên khi John kể câu chuyện hài hước đó không?
Cụm từ "burst out laughing crying" thể hiện trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, khi một người đột ngột cười và khóc cùng một lúc. Cụm này thường được sử dụng để diễn tả những tình huống hài hước nhưng cũng xúc động, cho thấy sự mâu thuẫn trong cảm xúc. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và cảm xúc của người nói trong từng khu vực.
Cụm từ "burst out laughing" xuất phát từ động từ "burst", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "berstan", diễn tả hành động nổ ra mạnh mẽ. Trong khi đó, "crying" có gốc từ tiếng Latin "clāmāre", mang nghĩa kêu gọi hay than khóc. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, nơi con người có thể đồng thời thể hiện niềm vui (cười) và nỗi buồn (khóc). Thuật ngữ này thể hiện động thái cảm xúc mãnh liệt, là dấu hiệu của sự giao thoa giữa hai cảm giác đối lập.
Cụm từ "burst out laughing crying" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, chúng ta thường tìm thấy nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhất là trong các tình huống hài hước hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường muốn diễn tả phản ứng tức thì và mãnh liệt trước một sự kiện hài hước hoặc đau thương, thể hiện sự đồng cảm mạnh mẽ.