Bản dịch của từ Burst out laughing crying trong tiếng Việt

Burst out laughing crying

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burst out laughing crying (Idiom)

ˈbɚ.staʊˈtlɔɪŋ.kri.ɪŋ
ˈbɚ.staʊˈtlɔɪŋ.kri.ɪŋ
01

Đột nhiên cười rất to.

To suddenly start laughing very loudly.

Ví dụ

During the party, everyone burst out laughing at Jake's funny joke.

Trong bữa tiệc, mọi người đều bật cười trước câu đùa của Jake.

She did not burst out laughing when he tripped on stage.

Cô ấy đã không bật cười khi anh ấy vấp ngã trên sân khấu.

Did they burst out laughing when they saw the surprise party?

Họ có bật cười khi thấy bữa tiệc bất ngờ không?

02

Cười không kiểm soát.

To laugh uncontrollably.

Ví dụ

During the party, everyone burst out laughing at Tom's joke.

Trong bữa tiệc, mọi người đã cười không kiểm soát trước trò đùa của Tom.

She didn't burst out laughing when he slipped on the ice.

Cô ấy không cười không kiểm soát khi anh ấy trượt trên băng.

Did they burst out laughing at the funny video yesterday?

Họ có cười không kiểm soát trước video hài hước hôm qua không?

03

Bật cười.

To burst into laughter.

Ví dụ

Everyone burst out laughing at Sarah's funny joke during the party.

Mọi người đã cười ồ lên trước câu chuyện hài hước của Sarah tại bữa tiệc.

They did not burst out laughing at the serious speech yesterday.

Họ đã không cười ồ lên trước bài phát biểu nghiêm túc hôm qua.

Did you burst out laughing when John told that hilarious story?

Bạn có cười ồ lên khi John kể câu chuyện hài hước đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burst out laughing crying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burst out laughing crying

Không có idiom phù hợp