Bản dịch của từ Burton trong tiếng Việt

Burton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burton (Noun)

bˈɝɾn̩
bˈɝɹtn̩
01

Một cần cẩu hai khối nhẹ để nâng.

A light two-block tackle for hoisting.

Ví dụ

The fishermen used a burton to lift the heavy net.

Ngư dân đã sử dụng một cần cẩu để nâng lưới nặng.

The burton made it easier to raise the flag during ceremonies.

Cần cẩu giúp việc nâng cờ dễ dàng hơn trong lễ hội.

She relied on the burton to hoist the banner for the event.

Cô ấy phụ thuộc vào cần cẩu để nâng cờ cho sự kiện.

02

Gặp tai họa; bị hủy hoại, phá hủy hoặc bị giết.

Meet with disaster; be ruined, destroyed, or killed.

Ví dụ

The burton of the economic crisis affected many families.

Sự thảm hoạ của cuộc khủng hoảng kinh tế ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

The burton of the earthquake left the town in ruins.

Sự thảm hoạ của động đất để lại thị trấn trong tàn tạ.

The burton of the war resulted in many casualties.

Sự thảm hoạ của chiến tranh dẫn đến nhiều thương vong.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burton

Không có idiom phù hợp