Bản dịch của từ Bus tour trong tiếng Việt
Bus tour
Idiom
Bus tour (Idiom)
01
Một chuyến đi có hướng dẫn hoặc tham quan bằng xe buýt, thường là để tham quan hoặc du lịch.
A guided trip or excursion on a bus typically for sightseeing or tourism.
Ví dụ
Taking a bus tour is a great way to explore the city.
Đi tour bằng xe buýt là cách tuyệt vời để khám phá thành phố.
She didn't enjoy the bus tour because it was too crowded.
Cô ấy không thích tour bằng xe buýt vì quá đông người.
Is the bus tour included in the social activities package?
Tour bằng xe buýt có được bao gồm trong gói hoạt động xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bus tour
Không có idiom phù hợp