Bản dịch của từ Sightseeing trong tiếng Việt
Sightseeing
Sightseeing (Noun)
Hoạt động tham quan các địa điểm yêu thích ở một địa điểm cụ thể.
The activity of visiting places of interest in a particular location.
Sightseeing tours are popular among tourists in Paris.
Các tour du lịch tham quan địa điểm thú vị rất phổ biến với du khách ở Paris.
She enjoys sightseeing in historical cities.
Cô ấy thích tham quan các thành phố lịch sử.
The guide provided interesting facts during the sightseeing trip.
Hướng dẫn viên cung cấp những sự thật thú vị trong chuyến tham quan.
Dạng danh từ của Sightseeing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sightseeing | - |
Kết hợp từ của Sightseeing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Day of sightseeing Ngày tham quan | We enjoyed a day of sightseeing in paris. Chúng tôi đã thích thú một ngày đi tham quan ở paris. |
Họ từ
Sightseeing là một danh từ chỉ hoạt động tham quan, khám phá các địa điểm du lịch nổi bật và thú vị trong một khu vực. Từ này thường liên quan đến việc ngắm nhìn các cảnh đẹp, di tích lịch sử hoặc các điểm văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào các chuyến đi ngắn trong khi tiếng Anh Mỹ thường đề cập đến du lịch tổng thể hơn.
Từ "sightseeing" xuất phát từ hai thành tố: "sight" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "sīht", nghĩa là tầm nhìn hoặc hình ảnh, và "seeing", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seonn", có nghĩa là nhìn thấy. Kết hợp lại, "sightseeing" chỉ hoạt động khám phá hoặc ngắm nhìn những địa điểm nổi bật trong một khu vực. Sự phổ biến của thuật ngữ này từ thế kỷ 19 phản ánh nhu cầu gia tăng về du lịch và khám phá văn hóa, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trải nghiệm cái đẹp trong môi trường xung quanh.
Từ "sightseeing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó liên quan đến chủ đề du lịch và trải nghiệm văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động tham quan trong các bài viết về du lịch hoặc báo cáo. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh thông thường, như các quảng cáo tour du lịch hoặc hướng dẫn địa điểm, nhằm thu hút sự chú ý của du khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp