Bản dịch của từ Bush country trong tiếng Việt

Bush country

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bush country (Noun)

bʊʃ kˈʌntɹi
bʊʃ kˈʌntɹi
01

Một vùng nông thôn có dân cư thưa thớt với thảm thực vật rậm rạp.

A sparsely inhabited rural region with scrubby vegetation.

Ví dụ

Many people live in bush country near Alice Springs, Australia.

Nhiều người sống ở vùng nông thôn gần Alice Springs, Úc.

There aren't many schools in the bush country of Queensland.

Không có nhiều trường học ở vùng nông thôn Queensland.

Is bush country a good place for community gatherings?

Vùng nông thôn có phải là nơi tốt cho các buổi tụ họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bush country/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bush country

Không có idiom phù hợp