Bản dịch của từ Scrubby trong tiếng Việt
Scrubby

Scrubby (Adjective)
Bao gồm chà; còi cọc; lởm chởm.
Consisting of scrub stunted scraggly.
The scrubby area was difficult to navigate due to its stunted growth.
Khu vực scrubby khó đi do sự phát triển chậm chạp của nó.
The scraggly trees in the scrubby landscape created a wild appearance.
Những cây cây scraggly trong cảnh quan scrubby tạo nên một diện mạo hoang dã.
The stunted bushes gave the impression of a scrubby environment.
Cây bụi bị kìm hãm tạo ấn tượng của một môi trường scrubby.
Scrubby (Noun)
The scrubby plant in the park struggled to grow tall.
Cây bụi trong công viên cố gắng để phát triển cao.
He felt like a scrubby among the successful businessmen at the event.
Anh ấy cảm thấy như một người bụi giữa những doanh nhân thành công tại sự kiện.
The neighborhood had a few scrubby areas that needed improvement.
Khu phố có một số khu vực bụi cần được cải thiện.
Họ từ
Từ "scrubby" thường được sử dụng để mô tả các khu vực có nhiều cây bụi, cây cỏ thấp hoặc cây cối phát triển lộn xộn. Trong Ngữ pháp Anh-Mỹ, "scrubby" không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều mang nghĩa như trên. Tuy nhiên, trong sử dụng, "scrubby" thường được dùng để miêu tả những khu vực kém phát triển hoặc ít được chăm sóc, có thể liên quan đến môi trường tự nhiên hoặc cảnh quan đô thị.
Từ "scrubby" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ "scrub", có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ "scrubbe", có nghĩa là cây bụi hoặc vùng đất có nhiều cây cối nhỏ. Từ này có gốc từ tiếng Latin "scrupus", nghĩa là "đá nhỏ" hoặc "đất sỏi", liên quan đến khái niệm về sự khô cằn, hạn chế sự phát triển. Hiện nay, "scrubby" được sử dụng để chỉ những khu vực có cây cối thưa thớt, phản ánh sự thay đổi môi trường và hình thái thảm thực vật.
Từ "scrubby" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc các khu vực nhiều cây cỏ nhưng không dày đặc. Trong ngữ cảnh này, "scrubby" chỉ những khu vực có cây cỏ nhỏ hoặc thưa thớt, thường xuất hiện trong văn học, báo chí về môi trường, hoặc các tài liệu mô tả đặc điểm địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp