Bản dịch của từ Scrubby trong tiếng Việt

Scrubby

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrubby (Adjective)

01

Bao gồm chà; còi cọc; lởm chởm.

Consisting of scrub stunted scraggly.

Ví dụ

The scrubby area was difficult to navigate due to its stunted growth.

Khu vực scrubby khó đi do sự phát triển chậm chạp của nó.

The scraggly trees in the scrubby landscape created a wild appearance.

Những cây cây scraggly trong cảnh quan scrubby tạo nên một diện mạo hoang dã.

The stunted bushes gave the impression of a scrubby environment.

Cây bụi bị kìm hãm tạo ấn tượng của một môi trường scrubby.

Scrubby (Noun)

01

Một cái gì đó bụi rậm, chẳng hạn như một người hoặc thực vật có sự phát triển còi cọc.

Something that is scrubby such as a person or plant with stunted growth.

Ví dụ

The scrubby plant in the park struggled to grow tall.

Cây bụi trong công viên cố gắng để phát triển cao.

He felt like a scrubby among the successful businessmen at the event.

Anh ấy cảm thấy như một người bụi giữa những doanh nhân thành công tại sự kiện.

The neighborhood had a few scrubby areas that needed improvement.

Khu phố có một số khu vực bụi cần được cải thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scrubby cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrubby

Không có idiom phù hợp