Bản dịch của từ Scrubby trong tiếng Việt
Scrubby
Scrubby (Adjective)
Bao gồm chà; còi cọc; lởm chởm.
Consisting of scrub stunted scraggly.
The scrubby area was difficult to navigate due to its stunted growth.
Khu vực scrubby khó đi do sự phát triển chậm chạp của nó.
The scraggly trees in the scrubby landscape created a wild appearance.
Những cây cây scraggly trong cảnh quan scrubby tạo nên một diện mạo hoang dã.
The stunted bushes gave the impression of a scrubby environment.
Cây bụi bị kìm hãm tạo ấn tượng của một môi trường scrubby.
Scrubby (Noun)
The scrubby plant in the park struggled to grow tall.
Cây bụi trong công viên cố gắng để phát triển cao.
He felt like a scrubby among the successful businessmen at the event.
Anh ấy cảm thấy như một người bụi giữa những doanh nhân thành công tại sự kiện.
The neighborhood had a few scrubby areas that needed improvement.
Khu phố có một số khu vực bụi cần được cải thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp