Bản dịch của từ Scraggly trong tiếng Việt

Scraggly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scraggly (Adjective)

01

Có răng cưa hoặc không đồng đều; lởm chởm.

Jagged or uneven scraggy.

Ví dụ

The scraggly tree in the park needs trimming for safety.

Cây gầy gò trong công viên cần được cắt tỉa để an toàn.

The scraggly bushes do not provide a good visual appeal.

Những bụi cây gầy gò không tạo ra sự hấp dẫn về mặt thị giác.

Are the scraggly fences around the neighborhood a problem?

Có phải hàng rào gầy gò quanh khu phố là một vấn đề không?

02

Thô ráp, nhếch nhác hoặc nhếch nhác.

Rough scruffy or unkempt.

Ví dụ

The scraggly hair of the homeless man caught everyone's attention.

Tóc rối bù của người vô gia cư thu hút sự chú ý của mọi người.

Her scraggly appearance did not impress the job interviewers.

Ngoại hình rối bù của cô ấy không gây ấn tượng với các nhà phỏng vấn.

Is his scraggly beard a fashion choice or just neglect?

Râu rối bù của anh ấy có phải là lựa chọn thời trang hay chỉ là sự bỏ bê?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scraggly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scraggly

Không có idiom phù hợp