Bản dịch của từ Scraggly trong tiếng Việt
Scraggly

Scraggly (Adjective)
The scraggly tree in the park needs trimming for safety.
Cây gầy gò trong công viên cần được cắt tỉa để an toàn.
The scraggly bushes do not provide a good visual appeal.
Những bụi cây gầy gò không tạo ra sự hấp dẫn về mặt thị giác.
Are the scraggly fences around the neighborhood a problem?
Có phải hàng rào gầy gò quanh khu phố là một vấn đề không?
The scraggly hair of the homeless man caught everyone's attention.
Tóc rối bù của người vô gia cư thu hút sự chú ý của mọi người.
Her scraggly appearance did not impress the job interviewers.
Ngoại hình rối bù của cô ấy không gây ấn tượng với các nhà phỏng vấn.
Is his scraggly beard a fashion choice or just neglect?
Râu rối bù của anh ấy có phải là lựa chọn thời trang hay chỉ là sự bỏ bê?
Từ "scraggly" chỉ trạng thái không đều, lộn xộn hoặc không gọn gàng, thường dùng để mô tả những thứ như tóc, cây cỏ, hoặc hình dáng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "scraggly" thường liên quan đến sự không quy củ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn, thay vào đó có thể sử dụng "scruffy". Mặc dù nghĩa tương đương, "scruffy" thường mang sắc thái tiêu cực về sự bẩn thỉu hoặc không chăm sóc.
Từ "scraggly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "scrag" trong tiếng Middle English, có nghĩa là "xã hội không được chăm sóc". Theo nghĩa từ nguyên, "scrag" có liên quan đến tiếng Anh cổ "scraggan", ám chỉ một hình thái không hoàn hảo, gầy gò. Trong ngữ cảnh hiện tại, "scraggly" mô tả điều gì đó lộn xộn, không đồng đều, thường chỉ về sự phát triển không khỏe mạnh của cây cỏ hoặc tóc, phản ánh rõ nét bản chất không được chăm sóc hoặc khô cằn của đối tượng.
Từ "scraggly" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình dáng hoặc tình trạng của vật thể, như tóc hoặc thực vật, khiến chúng trở nên rối rắm và không đều. Ngoài ra, trong văn học và văn phong mô tả, "scraggly" có thể được dùng để khắc họa tính cách nhân vật hoặc môi trường sống, thể hiện sự hoang dã và không có sự chăm sóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp