Bản dịch của từ Scraggly trong tiếng Việt
Scraggly
Scraggly (Adjective)
The scraggly tree in the park needs trimming for safety.
Cây gầy gò trong công viên cần được cắt tỉa để an toàn.
The scraggly bushes do not provide a good visual appeal.
Những bụi cây gầy gò không tạo ra sự hấp dẫn về mặt thị giác.
Are the scraggly fences around the neighborhood a problem?
Có phải hàng rào gầy gò quanh khu phố là một vấn đề không?
The scraggly hair of the homeless man caught everyone's attention.
Tóc rối bù của người vô gia cư thu hút sự chú ý của mọi người.
Her scraggly appearance did not impress the job interviewers.
Ngoại hình rối bù của cô ấy không gây ấn tượng với các nhà phỏng vấn.
Is his scraggly beard a fashion choice or just neglect?
Râu rối bù của anh ấy có phải là lựa chọn thời trang hay chỉ là sự bỏ bê?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp