Bản dịch của từ Bushbaby trong tiếng Việt
Bushbaby

Bushbaby (Noun)
The bushbaby is known for its large, expressive eyes.
Bushbaby nổi tiếng với đôi mắt lớn và biểu cảm.
Many people do not see bushbabies in the wild.
Nhiều người không thấy bushbaby trong tự nhiên.
Have you ever seen a bushbaby at the zoo?
Bạn đã bao giờ thấy bushbaby ở sở thú chưa?
Họ từ
"Bushbaby" (tiếng Việt: khỉ con bụi) là tên gọi chung cho các loài động vật thuộc họ Galagidae, thường được tìm thấy ở châu Phi. Chúng nổi bật với đôi mắt to, khả năng nhảy mạnh mẽ và hoạt động vào ban đêm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan trong các khu vực địa lý khác nhau có thể khác nhau.
Từ "bushbaby" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bush" (rừng) và "baby" (em bé), ám chỉ đến loài linh trưởng nhỏ bé sống trong các khu rừng châu Phi. Tên gọi này xuất phát từ những đặc điểm ngoại hình dễ thương và hành vi hiếu động của chúng, làm liên tưởng đến trẻ nhỏ. Thế kỉ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những loài động vật có tai lớn và đôi mắt sáng, đặc trưng cho nhóm Galagidae.
Từ "bushbaby" (con thú cú ngựa) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh miêu tả động vật hoang dã. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, khả năng xuất hiện của nó cũng hạn chế do tính chất chuyên ngành và ít được nhắc đến trong các chủ đề phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "bushbaby" thường được đề cập trong các nghiên cứu về sinh học hoặc khi mô tả động vật chủ yếu sống trong rừng ở châu Phi.