Bản dịch của từ Bushbaby trong tiếng Việt

Bushbaby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bushbaby (Noun)

ˈbʊʃ.beɪ.bi
ˈbʊʃ.beɪ.bi
01

Một loài linh trưởng châu phi nhỏ sống về đêm trên cây với đôi mắt rất to.

A small nocturnal treedwelling african primate with very large eyes.

Ví dụ

The bushbaby is known for its large, expressive eyes.

Bushbaby nổi tiếng với đôi mắt lớn và biểu cảm.

Many people do not see bushbabies in the wild.

Nhiều người không thấy bushbaby trong tự nhiên.

Have you ever seen a bushbaby at the zoo?

Bạn đã bao giờ thấy bushbaby ở sở thú chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bushbaby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bushbaby

Không có idiom phù hợp