Bản dịch của từ Business directory trong tiếng Việt

Business directory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business directory (Noun)

bˌɪzɨnˈɛktɹɨdˌɛɹi
bˌɪzɨnˈɛktɹɨdˌɛɹi
01

Danh bạ liệt kê các doanh nghiệp trong một ngành hoặc khu vực cụ thể.

A directory listing businesses within a specific industry or area.

Ví dụ

I found the best restaurant in the business directory.

Tôi đã tìm thấy nhà hàng tốt nhất trong thư mục doanh nghiệp.

There is no business directory for local artisans available.

Không có thư mục doanh nghiệp nào dành cho thợ thủ công địa phương.

Have you checked the business directory for job opportunities yet?

Bạn đã kiểm tra thư mục doanh nghiệp để tìm cơ hội việc làm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business directory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business directory

Không có idiom phù hợp