Bản dịch của từ Business directory trong tiếng Việt
Business directory

Business directory (Noun)
I found the best restaurant in the business directory.
Tôi đã tìm thấy nhà hàng tốt nhất trong thư mục doanh nghiệp.
There is no business directory for local artisans available.
Không có thư mục doanh nghiệp nào dành cho thợ thủ công địa phương.
Have you checked the business directory for job opportunities yet?
Bạn đã kiểm tra thư mục doanh nghiệp để tìm cơ hội việc làm chưa?
"Business directory" là một thuật ngữ chỉ danh sách có tổ chức các doanh nghiệp, thường được phân loại theo lĩnh vực hoặc loại hình dịch vụ. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nguồn trực tuyến như Google My Business, trong khi tại Anh, nó có thể liên quan đến các danh bạ giấy tờ hoặc trực tuyến như Yellow Pages. Dù hình thức có khác biệt, ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự, mục tiêu cung cấp thông tin liên hệ và hoạt động của các doanh nghiệp.
Thuật ngữ "business directory" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "business" và "directory". Từ "business" xuất phát từ tiếng Latin "negotium", có nghĩa là công việc hoặc nghề nghiệp, phản ánh các hoạt động thương mại. Từ "directory" đến từ tiếng Latin "directorius", chỉ đến một phương pháp tổ chức thông tin. Kết hợp lại, "business directory" chỉ một danh sách có hệ thống các doanh nghiệp, cung cấp thông tin chi tiết để hỗ trợ các hoạt động thương mại trong bối cảnh hiện đại.
Thuật ngữ "business directory" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thương mại và quảng bá doanh nghiệp. Nó còn được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu thị trường và hướng dẫn kinh doanh. Từ này gắn liền với các tình huống như tìm kiếm thông tin doanh nghiệp, xác định đối tác kinh doanh, hoặc quảng bá sản phẩm dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp