Bản dịch của từ Business rule trong tiếng Việt
Business rule
Noun [U/C]

Business rule(Noun)
bˈɪznəs ɹˈul
bˈɪznəs ɹˈul
Ví dụ
02
Một quy tắc điều chỉnh hoạt động của một quy trình kinh doanh.
A rule that governs the operation of a business process.
Ví dụ
03
Một hướng dẫn được định nghĩa trước đó xác định mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau trong doanh nghiệp.
A predefined guideline that determines the relationship between different business components.
Ví dụ
