Bản dịch của từ Business rule trong tiếng Việt

Business rule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business rule (Noun)

bˈɪznəs ɹˈul
bˈɪznəs ɹˈul
01

Một chỉ thị mà định nghĩa hoặc ràng buộc một khía cạnh nào đó của doanh nghiệp, được sử dụng để hướng dẫn việc ra quyết định.

A directive that defines or constrains some aspect of the business, used to guide decision-making.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy tắc điều chỉnh hoạt động của một quy trình kinh doanh.

A rule that governs the operation of a business process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hướng dẫn được định nghĩa trước đó xác định mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau trong doanh nghiệp.

A predefined guideline that determines the relationship between different business components.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business rule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business rule

Không có idiom phù hợp