Bản dịch của từ Business rule trong tiếng Việt
Business rule
Noun [U/C]

Business rule (Noun)
bˈɪznəs ɹˈul
bˈɪznəs ɹˈul
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy tắc điều chỉnh hoạt động của một quy trình kinh doanh.
A rule that governs the operation of a business process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hướng dẫn được định nghĩa trước đó xác định mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau trong doanh nghiệp.
A predefined guideline that determines the relationship between different business components.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Business rule
Không có idiom phù hợp