Bản dịch của từ Business rule trong tiếng Việt
Business rule

Business rule (Noun)
The new business rule promotes fair treatment in social services.
Quy tắc kinh doanh mới thúc đẩy sự đối xử công bằng trong dịch vụ xã hội.
The business rule does not allow discrimination in hiring practices.
Quy tắc kinh doanh không cho phép phân biệt đối xử trong quy trình tuyển dụng.
What is the main business rule for social responsibility initiatives?
Quy tắc kinh doanh chính cho các sáng kiến trách nhiệm xã hội là gì?
Một quy tắc điều chỉnh hoạt động của một quy trình kinh doanh.
A rule that governs the operation of a business process.
Every business rule must be followed to ensure social responsibility.
Mỗi quy tắc kinh doanh phải được tuân theo để đảm bảo trách nhiệm xã hội.
Not all business rules support social equity in the workplace.
Không phải tất cả các quy tắc kinh doanh đều hỗ trợ công bằng xã hội tại nơi làm việc.
What business rule promotes better social interactions among employees?
Quy tắc kinh doanh nào thúc đẩy tương tác xã hội tốt hơn giữa các nhân viên?
Một hướng dẫn được định nghĩa trước đó xác định mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau trong doanh nghiệp.
A predefined guideline that determines the relationship between different business components.
The business rule defines how charities can receive government funding.
Quy tắc kinh doanh xác định cách các tổ chức từ thiện nhận tài trợ từ chính phủ.
Many people do not understand the business rule for social enterprises.
Nhiều người không hiểu quy tắc kinh doanh cho các doanh nghiệp xã hội.
What is the business rule for non-profit organizations in our city?
Quy tắc kinh doanh cho các tổ chức phi lợi nhuận trong thành phố chúng ta là gì?