Bản dịch của từ Business suit trong tiếng Việt

Business suit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business suit (Noun)

bˈɪznɪs sut
bˈɪznɪs sut
01

Một bộ quần áo trang trọng thường được mặc cho những dịp chuyên nghiệp hoặc kinh doanh.

A set of formal clothes typically worn for professional or business occasions.

Ví dụ

John wore a business suit to the important conference last week.

John đã mặc một bộ vest đến hội nghị quan trọng tuần trước.

She did not like wearing a business suit at social events.

Cô ấy không thích mặc vest trong các sự kiện xã hội.

Did he buy a new business suit for the company dinner?

Anh ấy có mua một bộ vest mới cho bữa tối công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business suit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business suit

Không có idiom phù hợp