Bản dịch của từ Business suit trong tiếng Việt
Business suit

Business suit (Noun)
Một bộ quần áo trang trọng thường được mặc cho những dịp chuyên nghiệp hoặc kinh doanh.
A set of formal clothes typically worn for professional or business occasions.
John wore a business suit to the important conference last week.
John đã mặc một bộ vest đến hội nghị quan trọng tuần trước.
She did not like wearing a business suit at social events.
Cô ấy không thích mặc vest trong các sự kiện xã hội.
Did he buy a new business suit for the company dinner?
Anh ấy có mua một bộ vest mới cho bữa tối công ty không?
"Business suit" là một thuật ngữ chỉ bộ trang phục chính thức, thường được sử dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Bộ đồ thường bao gồm áo vest và quần tây cho nam, hoặc áo vest kết hợp với váy hoặc quần cho nữ. Trong tiếng Anh Anh, bộ trang phục này cũng được gọi là "business suit", tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi nhẹ. Trong văn viết, "business suit" thường không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. Bộ đồ này biểu trưng cho sự trang trọng và nghiêm túc trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp