Bản dịch của từ Businessperson trong tiếng Việt

Businessperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Businessperson (Noun)

bˈɪznəspˈɝsn
bˈɪznəspˈɝsn
01

Người tham gia vào hoạt động kinh doanh thương mại hoặc công nghiệp, đặc biệt với tư cách là chủ sở hữu hoặc người điều hành.

A person engaged in commercial or industrial business especially as an owner or executive.

Ví dụ

The successful businessperson shared valuable insights during the interview.

Người kinh doanh thành công chia sẻ thông tin quý giá trong cuộc phỏng vấn.

Not every businessperson prioritizes ethical practices in their company.

Không phải tất cả các doanh nhân ưu tiên thực hành đạo đức trong công ty của họ.

Is the young businessperson attending the networking event tomorrow evening?

Người kinh doanh trẻ có tham dự sự kiện mạng lưới vào tối mai không?

Dạng danh từ của Businessperson (Noun)

SingularPlural

Businessperson

Businesspeople

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/businessperson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Businessperson

Không có idiom phù hợp