Bản dịch của từ Businessperson trong tiếng Việt
Businessperson

Businessperson (Noun)
Người tham gia vào hoạt động kinh doanh thương mại hoặc công nghiệp, đặc biệt với tư cách là chủ sở hữu hoặc người điều hành.
A person engaged in commercial or industrial business especially as an owner or executive.
The successful businessperson shared valuable insights during the interview.
Người kinh doanh thành công chia sẻ thông tin quý giá trong cuộc phỏng vấn.
Not every businessperson prioritizes ethical practices in their company.
Không phải tất cả các doanh nhân ưu tiên thực hành đạo đức trong công ty của họ.
Is the young businessperson attending the networking event tomorrow evening?
Người kinh doanh trẻ có tham dự sự kiện mạng lưới vào tối mai không?
Dạng danh từ của Businessperson (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Businessperson | Businesspeople |
Họ từ
Từ "businessperson" diễn tả một cá nhân tham gia vào hoạt động thương mại, thường với vai trò lãnh đạo hoặc quản lý trong tổ chức. Thuật ngữ này bao trùm cả hai giới tính và là một thuật ngữ trung lập về giới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "businessperson" được sử dụng đồng nhất mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể thay đổi, bởi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào hình thức kinh doanh truyền thống hơn.
Từ "businessperson" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "business" và "person". "Business" xuất phát từ tiếng Latin "negotium", có nghĩa là "công việc" hay "thương mại", từ "nec" (không) và "otium" (nghỉ ngơi). Sự xuất hiện của thuật ngữ "businessperson" vào cuối thế kỷ 20 nhằm định danh một cá nhân tham gia vào hoạt động kinh doanh, phản ánh sự chuyển mình trong nền kinh tế toàn cầu, nơi hoạt động kinh doanh trở thành trung tâm trong xã hội.
Từ "businessperson" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh tế và thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào thương mại hoặc quản lý doanh nghiệp. Những tình huống phổ biến bao gồm việc mô tả vai trò, chức năng và trách nhiệm của họ trong thế giới kinh doanh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp