Bản dịch của từ Busting trong tiếng Việt
Busting

Busting (Adjective)
She was busting to go to the restroom.
Cô ấy đang rất cần đi vệ sinh.
He looked uncomfortable, clearly busting for a bathroom break.
Anh ấy trông không thoải mái, rõ ràng đang rất cần đi vệ sinh.
The kids were busting to use the toilet after the long car ride.
Những đứa trẻ đang rất cần đi vệ sinh sau chuyến đi xe hơi dài.
Họ từ
"Busting" là một động từ dạng hiện tại của "bust", có nghĩa là phá vỡ, làm vỡ, hoặc bắt giữ. Trong tiếng Anh Mỹ, "busting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp để chỉ hành động bắt giữ tội phạm hoặc phá vỡ các hoạt động phi pháp. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng ít được dùng trong bối cảnh pháp lý, thay vào đó, "bust" thường được sử dụng nhiều hơn với nghĩa "làm vỡ".
Từ "busting" xuất phát từ động từ "bust", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bustum", nghĩa là khu vực mộ phần hoặc nơi chôn cất. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa đen liên quan đến việc phá vỡ hoặc làm vỡ. Hiện nay, "busting" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh chỉ hành động phá hủy, tấn công hay xử lý một cách mạnh mẽ, đồng thời mang tính hài hước hoặc không chính thức trong nhiều ngữ cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "busting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Talking và Writing, khi thảo luận về những chủ đề liên quan đến sự phá vỡ hay thay đổi trạng thái của một hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, giải trí, và văn hóa đại chúng để diễn tả hành động phá hủy hoặc làm hỏng một thứ gì đó, phản ánh sự phấn khích hoặc căng thẳng.