Bản dịch của từ Busting trong tiếng Việt

Busting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busting (Adjective)

bˈʌstɪŋ
bˈʌstɪŋ
01

(thường theo sau là “đi đến…”) cần đi tiểu gấp.

(often followed by "to go to...") urgently needing to urinate.

Ví dụ

She was busting to go to the restroom.

Cô ấy đang rất cần đi vệ sinh.

He looked uncomfortable, clearly busting for a bathroom break.

Anh ấy trông không thoải mái, rõ ràng đang rất cần đi vệ sinh.

The kids were busting to use the toilet after the long car ride.

Những đứa trẻ đang rất cần đi vệ sinh sau chuyến đi xe hơi dài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/busting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busting

Không có idiom phù hợp