Bản dịch của từ Butterball trong tiếng Việt
Butterball

Butterball (Noun)
Một con chim bụ bẫm, đặc biệt là gà tây hoặc đầu bò.
A plump bird especially a turkey or bufflehead.
The butterball turkey was the centerpiece of our Thanksgiving dinner.
Gà tây butterball là trung tâm của bữa tối Lễ Tạ Ơn của chúng tôi.
We did not find any butterball turkeys at the local market.
Chúng tôi không tìm thấy gà tây butterball nào ở chợ địa phương.
Is the butterball turkey popular in your family gatherings?
Gà tây butterball có phổ biến trong các buổi họp mặt gia đình của bạn không?
"Butterball" là một thuật ngữ dùng để chỉ một loại gà tây được nuôi dưỡng đặc biệt để có thịt dai và ngon, thường được sử dụng trong các ngày lễ lớn ở Hoa Kỳ như lễ Tạ ơn. Từ này cũng có thể ám chỉ đến những con gà tây mập mạp, với phần thịt giàu mỡ. Trong tiếng Anh Mỹ, "Butterball" thường đề cập đến thương hiệu nổi tiếng chuyên sản xuất gà tây đông lạnh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn và không phổ biến như ở Mỹ.
Từ "butterball" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "butter" (bơ) và "ball" (viên). Từ "butter" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "butyrum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bouturon", đều chỉ về chất béo từ sữa. "Ball" xuất phát từ tiếng Old Norse "bollr", có nghĩa là hình tròn. Hiện tại, "butterball" thường được sử dụng để mô tả một loại gà tây béo, phản ánh cấu trúc và đặc điểm đầy đặn, mềm mại như bơ.
Từ "butterball" là thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện hạn chế, chủ yếu liên quan đến bối cảnh thực phẩm, đặc biệt là chỉ loại gà tây cồ được nuôi dưỡng để có thịt béo. Trong phần Viết và Nói, "butterball" có thể được đề cập khi thảo luận về ẩm thực, chế độ ăn uống hay các kỳ lễ hội như Lễ Tạ Ơn. Tuy nhiên, mức độ sử dụng vẫn không cao và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh thiên về thực phẩm hoặc nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất