Bản dịch của từ Butterball trong tiếng Việt
Butterball
Noun [U/C]
Butterball (Noun)
01
Một con chim bụ bẫm, đặc biệt là gà tây hoặc đầu bò.
A plump bird especially a turkey or bufflehead.
Ví dụ
The butterball turkey was the centerpiece of our Thanksgiving dinner.
Gà tây butterball là trung tâm của bữa tối Lễ Tạ Ơn của chúng tôi.
We did not find any butterball turkeys at the local market.
Chúng tôi không tìm thấy gà tây butterball nào ở chợ địa phương.
Is the butterball turkey popular in your family gatherings?
Gà tây butterball có phổ biến trong các buổi họp mặt gia đình của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Butterball
Không có idiom phù hợp