Bản dịch của từ Bufflehead trong tiếng Việt
Bufflehead
Noun [U/C]
Bufflehead (Noun)
Ví dụ
The bufflehead is often seen in local parks during winter.
Bufflehead thường được nhìn thấy ở các công viên địa phương vào mùa đông.
Many people do not recognize the bufflehead in their area.
Nhiều người không nhận ra bufflehead ở khu vực của họ.
Is the bufflehead common in the Great Lakes region?
Bufflehead có phổ biến ở khu vực Great Lakes không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bufflehead
Không có idiom phù hợp