Bản dịch của từ Bufflehead trong tiếng Việt

Bufflehead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bufflehead (Noun)

bˈʌflhɛd
bˈʌflhɛd
01

Một loài vịt lặn nhỏ ở bắc mỹ có họ hàng với loài vịt mắt vàng, có cái đầu sưng húp lớn. con đực có bộ lông màu trắng với lưng màu đen.

A small north american diving duck related to the goldeneye with a large puffy head the male has white plumage with a black back.

Ví dụ

The bufflehead is often seen in local parks during winter.

Bufflehead thường được nhìn thấy ở các công viên địa phương vào mùa đông.

Many people do not recognize the bufflehead in their area.

Nhiều người không nhận ra bufflehead ở khu vực của họ.

Is the bufflehead common in the Great Lakes region?

Bufflehead có phổ biến ở khu vực Great Lakes không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bufflehead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bufflehead

Không có idiom phù hợp