Bản dịch của từ Goldeneye trong tiếng Việt
Goldeneye

Goldeneye (Noun)
The goldeneye is often seen in northern lakes during winter.
Mắt vàng thường được nhìn thấy ở các hồ phía bắc vào mùa đông.
Many people do not recognize the goldeneye as a migratory duck.
Nhiều người không nhận ra mắt vàng là một loại vịt di cư.
Is the goldeneye common in social gatherings of bird watchers?
Mắt vàng có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của những người yêu chim không?
Họ từ
"Goldeneye" (tên tiếng Anh) thường chỉ về một loài vịt trong họ Anatidae, được biết đến với cái tên Anas platyrhynchos, có đặc điểm là màu vàng óng trên mắt và bộ lông đen với những đốm trắng. Tại Anh, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ đến một bộ phim nổi tiếng và trò chơi video cùng tên dựa trên nhân vật James Bond. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu ở cách phát âm, nhưng về phương diện nghĩa và sử dụng tương đối đồng nhất.
Từ "goldeneye" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "golden" (vàng) và "eye" (mắt). "Golden" xuất phát từ tiếng Anh cổ "geolu", nghĩa là vàng, và "eye" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "auga". Trong lịch sử, "goldeneye" thường chỉ đến một loại chim nước, Anas americana, nổi bật với mắt có màu vàng. Sự kết hợp này phản ánh hình dáng và màu sắc đặc biệt của chim, đồng thời thể hiện sự liên kết giữa màu sắc và đặc điểm sinh học.
Từ "goldeneye" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh học thuật. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ một loại cá, một bộ phim văn hóa đại chúng, hoặc một loài chim, phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật và tự nhiên. Những bối cảnh này cho thấy tính đa dạng và sự cuốn hút của từ này trong các lĩnh vực khác nhau như sinh học và điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp