Bản dịch của từ Butterfish trong tiếng Việt

Butterfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butterfish (Noun)

bˈʌtəɹfɪʃ
bˈʌtəɹfɪʃ
01

Bất kỳ loài cá nào có thịt nhờn hoặc da trơn.

Any of a number of fishes with oily flesh or slippery skin.

Ví dụ

At the social event, the caterer served delicious butterfish dishes.

Tại sự kiện xã hội, người phục vụ đã phục vụ các món butterfish ngon.

The restaurant specializes in preparing butterfish in various flavorful ways.

Nhà hàng chuyên pha chế butterfish theo nhiều cách thơm ngon khác nhau.

The local market had fresh butterfish on sale at discounted prices.

Chợ địa phương bán butterfish tươi với giá ưu đãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butterfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butterfish

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.