Bản dịch của từ Butterfly table trong tiếng Việt

Butterfly table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butterfly table (Noun)

bˈʌtəɹflaɪ tˈeɪbl
bˈʌtəɹflaɪ tˈeɪbl
01

Một loại bàn có lá bảng bản lề có thể nâng lên hoặc hạ xuống.

A type of table with hinged leaves that can be raised or lowered.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết kế bàn giống như đôi cánh của bướm khi mở ra.

A table design that resembles butterfly wings when opened.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc bàn nhẹ có thể tiết kiệm không gian khi không sử dụng.

A portable table that can save space when not in use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butterfly table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butterfly table

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.