Bản dịch của từ Butterfly table trong tiếng Việt

Butterfly table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butterfly table(Noun)

bˈʌtəɹflaɪ tˈeɪbl
bˈʌtəɹflaɪ tˈeɪbl
01

Một chiếc bàn nhẹ có thể tiết kiệm không gian khi không sử dụng.

A portable table that can save space when not in use.

Ví dụ
02

Một loại bàn có lá bảng bản lề có thể nâng lên hoặc hạ xuống.

A type of table with hinged leaves that can be raised or lowered.

Ví dụ
03

Một thiết kế bàn giống như đôi cánh của bướm khi mở ra.

A table design that resembles butterfly wings when opened.

Ví dụ