Bản dịch của từ Butterfly table trong tiếng Việt
Butterfly table
Noun [U/C]

Butterfly table (Noun)
bˈʌtəɹflaɪ tˈeɪbl
bˈʌtəɹflaɪ tˈeɪbl
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Butterfly table
Không có idiom phù hợp