Bản dịch của từ Butterscotch trong tiếng Việt
Butterscotch
Butterscotch (Noun)
I love butterscotch candies during social gatherings with friends.
Tôi thích kẹo butterscotch trong các buổi tụ tập xã hội với bạn bè.
They do not serve butterscotch at the community festival this year.
Họ không phục vụ butterscotch tại lễ hội cộng đồng năm nay.
Do you enjoy butterscotch desserts at parties?
Bạn có thích món tráng miệng butterscotch tại các bữa tiệc không?
Butterscotch là một loại kẹo được làm từ đường nâu, bơ và kem, với hương vị ngọt ngào và một chút mặn mà từ bơ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số vùng, butterscotch còn được sử dụng để chỉ hương vị trong các món tráng miệng hay đồ uống. Hương vị đặc trưng này làm cho butterscotch trở thành một thành phần phổ biến trong các công thức nấu ăn.
Từ "butterscotch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "butter" (bơ) và "scotch", từ này có thể bắt nguồn từ "scotched" có nghĩa là "cắt" hoặc "chế biến". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ đến món kẹo làm từ bơ và đường nâu, được sản xuất thông qua quá trình nấu chảy và tạo hình. Sự kết hợp giữa bơ mịn và vị ngọt của đường đã dẫn đến tên gọi hiện tại, mang hàm ý về một loại kẹo đặc trưng và được ưa chuộng trong ẩm thực.
Từ "butterscotch" không thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến thực phẩm và đồ ngọt. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ẩm thực và mô tả món tráng miệng, như bánh pudding hay kẹo. Sự hiện diện của nó trong văn hóa ẩm thực thường liên quan đến các sản phẩm chế biến từ đường và bơ, tạo nên một hương vị ngọt ngào đặc trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp