Bản dịch của từ Butting trong tiếng Việt
Butting

Butting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ mông.
Present participle and gerund of butt.
They are butting heads over the new social policy proposal.
Họ đang tranh cãi về đề xuất chính sách xã hội mới.
The students are not butting in during the teacher's discussion.
Các sinh viên không chen vào trong cuộc thảo luận của giáo viên.
Are they butting against each other in the community meeting?
Họ có đang xung đột với nhau trong cuộc họp cộng đồng không?
Dạng động từ của Butting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Butt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Butted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Butted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Butts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Butting |
Butting (Noun)
The fence is butting against the neighbor's yard.
Hàng rào đang chạm vào sân của hàng xóm.
The garden is not butting up to the street.
Khu vườn không chạm vào đường phố.
Is the playground butting against the school property?
Sân chơi có chạm vào khu đất trường học không?
Họ từ
"Butting" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là va chạm, đụng nhau, thường được dùng để chỉ hành động của động vật như hươu, bò khi va đầu vào nhau. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít khi được dùng trong ngữ cảnh khác ngoài sinh học, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "butting" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao như "butting heads" để chỉ sự tranh cãi. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và văn phong.
Từ "butting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "butt", xuất phát từ tiếng Latin "buttāre", có nghĩa là "đẩy" hoặc "đâm vào". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động va chạm hoặc va đập giữa các vật thể. Hiện nay, "butting" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật (như bò) khi chúng dùng đầu để tấn công nhau, thể hiện bản năng cạnh tranh và territorialis. Sự phát triển này phản ánh rõ nét nét nghĩa gốc của từ, liên quan đến sự va chạm và tác động vật lý.
Từ "butting" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chiếc từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, chỉ hành động va chạm hoặc cú đâm, thường gặp trong các tình huống mô tả hành vi động vật, thể thao, hoặc trong kỹ thuật. Sự xuất hiện của "butting" chủ yếu liên quan đến các tình huống cụ thể và không thường gặp trong ngôn ngữ học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



