Bản dịch của từ Butting trong tiếng Việt

Butting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butting (Verb)

bˈʌtɪŋ
bˈʌtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ mông.

Present participle and gerund of butt.

Ví dụ

They are butting heads over the new social policy proposal.

Họ đang tranh cãi về đề xuất chính sách xã hội mới.

The students are not butting in during the teacher's discussion.

Các sinh viên không chen vào trong cuộc thảo luận của giáo viên.

Are they butting against each other in the community meeting?

Họ có đang xung đột với nhau trong cuộc họp cộng đồng không?

Dạng động từ của Butting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Butt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Butted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Butted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Butts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Butting

Butting (Noun)

bˈʌtɪŋ
bˈʌtɪŋ
01

Một trụ cầu; ranh giới.

An abuttal a boundary.

Ví dụ

The fence is butting against the neighbor's yard.

Hàng rào đang chạm vào sân của hàng xóm.

The garden is not butting up to the street.

Khu vườn không chạm vào đường phố.

Is the playground butting against the school property?

Sân chơi có chạm vào khu đất trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
[...] Wild pig is like normal pig, it is black, and it is scary, it doesn't harm you [...]Trích: Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Technology has not only affected users' reading skills also writing habits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Therefore, not only politicians also individuals should assume this responsibility [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Taking a gap year can provide valuable experiences, it also has disadvantages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023

Idiom with Butting

Không có idiom phù hợp