Bản dịch của từ Abuttal trong tiếng Việt

Abuttal

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abuttal (Noun)

əbˈʌtl
əbˈʌtl
01

(hiếm, chỉ số nhiều) phần tiếp giáp hoặc ranh giới của đất, đặc biệt là ở phần cuối; mông.

Rare plural only the butting or boundary of land particularly at the end buttals.

Ví dụ

The abuttals of the park and school are well-defined in the plan.

Ranh giới của công viên và trường học được xác định rõ trong kế hoạch.

The city did not consider the abuttals when planning the new development.

Thành phố đã không xem xét ranh giới khi lập kế hoạch phát triển mới.

What are the abuttals of the community center in the zoning map?

Ranh giới của trung tâm cộng đồng trên bản đồ quy hoạch là gì?

02

Hành vi tiếp giáp.

The act of abutting.

Ví dụ

The abuttal of two parks increased community space in Chicago.

Sự tiếp giáp của hai công viên đã tăng không gian cộng đồng ở Chicago.

The abuttal of the buildings is not allowed in this area.

Sự tiếp giáp của các tòa nhà không được phép ở khu vực này.

Is the abuttal of the new library to the school beneficial?

Sự tiếp giáp của thư viện mới với trường học có lợi không?

03

Một trụ cầu.

An abutment.

Ví dụ

The abuttal between the two communities is well-defined by the fence.

Ranh giới giữa hai cộng đồng được xác định rõ bởi hàng rào.

There is no abuttal between the urban area and the rural zone.

Không có ranh giới giữa khu vực đô thị và vùng nông thôn.

Is the abuttal between the neighborhoods marked by a park?

Ranh giới giữa các khu phố có được đánh dấu bằng một công viên không?

Abuttal (Verb)

əbˈʌtl
əbˈʌtl
01

(ngoại động) miêu tả một mảnh đất qua các ranh giới của nó.

Transitive to describe a piece of land in terms of its abuttals.

Ví dụ

The park abuttals include a school and a community center.

Các ranh giới của công viên bao gồm một trường học và một trung tâm cộng đồng.

The neighborhood does not abuttal any commercial properties.

Khu phố này không tiếp giáp với bất kỳ tài sản thương mại nào.

What are the abuttals of the new community garden?

Các ranh giới của vườn cộng đồng mới là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abuttal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abuttal

Không có idiom phù hợp