Bản dịch của từ Abuttal trong tiếng Việt
Abuttal

Abuttal (Noun)
The abuttals of the park and school are well-defined in the plan.
Ranh giới của công viên và trường học được xác định rõ trong kế hoạch.
The city did not consider the abuttals when planning the new development.
Thành phố đã không xem xét ranh giới khi lập kế hoạch phát triển mới.
What are the abuttals of the community center in the zoning map?
Ranh giới của trung tâm cộng đồng trên bản đồ quy hoạch là gì?
The abuttal of two parks increased community space in Chicago.
Sự tiếp giáp của hai công viên đã tăng không gian cộng đồng ở Chicago.
The abuttal of the buildings is not allowed in this area.
Sự tiếp giáp của các tòa nhà không được phép ở khu vực này.
Is the abuttal of the new library to the school beneficial?
Sự tiếp giáp của thư viện mới với trường học có lợi không?
Một trụ cầu.
An abutment.
The abuttal between the two communities is well-defined by the fence.
Ranh giới giữa hai cộng đồng được xác định rõ bởi hàng rào.
There is no abuttal between the urban area and the rural zone.
Không có ranh giới giữa khu vực đô thị và vùng nông thôn.
Is the abuttal between the neighborhoods marked by a park?
Ranh giới giữa các khu phố có được đánh dấu bằng một công viên không?
Abuttal (Verb)
(ngoại động) miêu tả một mảnh đất qua các ranh giới của nó.
Transitive to describe a piece of land in terms of its abuttals.
The park abuttals include a school and a community center.
Các ranh giới của công viên bao gồm một trường học và một trung tâm cộng đồng.
The neighborhood does not abuttal any commercial properties.
Khu phố này không tiếp giáp với bất kỳ tài sản thương mại nào.
What are the abuttals of the new community garden?
Các ranh giới của vườn cộng đồng mới là gì?
Từ "abuttal" có nghĩa là sự tiếp giáp giữa hai mảnh đất, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và bất động sản để chỉ sự ranh giới hoặc giới hạn giữa hai tài sản liền kề. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến quy hoạch đất đai. Kể từ tháng 10 năm 2023, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này, chủ yếu là sự khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến bất động sản.
Từ "abuttal" xuất phát từ chữ Latinh "abuttare", có nghĩa là "đặt cạnh" hoặc "tiếp giáp". Khi được hình thành, từ này để chỉ việc hai vật hoặc hai phần đất tiếp xúc hoặc nằm gần nhau. Trong tiếng Anh, khái niệm này đã mở rộng để chỉ các ranh giới địa lý, tài sản hoặc vấn đề pháp lý. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng trong các lĩnh vực như quy hoạch đất đai và luật bất động sản, nơi việc xác định sự tiếp giáp là yếu tố quan trọng.
Từ "abuttal" không phổ biến trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quy hoạch đất đai, mô tả sự tiếp giáp giữa các tài sản hoặc khu đất. Trong các văn bản kỹ thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong báo cáo quy hoạch, tài liệu kỹ thuật về bất động sản và các cuộc thảo luận về quy định xây dựng, nơi mà sự xác định ranh giới là rất quan trọng.