Bản dịch của từ Buttoned up trong tiếng Việt
Buttoned up

Buttoned up (Idiom)
She buttoned up her coat before heading out in the cold.
Cô ấy nút cài áo trước khi ra ngoài trong cái lạnh.
He never buttoned up his feelings and always spoke his mind.
Anh ấy không bao giờ nút cài cảm xúc của mình và luôn nói thẳng.
Did you remember to button up your shirt for the interview?
Bạn có nhớ nút cài áo sơ mi cho buổi phỏng vấn không?
Được chuẩn bị và tổ chức tốt.
To be wellprepared and organized.
She always stays buttoned up during presentations.
Cô ấy luôn giữ gọn gàng trong khi thuyết trình.
He is never buttoned up when discussing social issues.
Anh ấy không bao giờ gọn gàng khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Are you buttoned up for the IELTS speaking test tomorrow?
Bạn đã sẵn sàng cho bài kiểm tra nói IELTS ngày mai chưa?
She always keeps her emotions buttoned up during interviews.
Cô ấy luôn giữ cảm xúc của mình kín đáo trong các cuộc phỏng vấn.
He is not one to button up about his personal life.
Anh ấy không phải là người kín đáo về cuộc sống cá nhân của mình.
Are you buttoned up about your future plans?
Bạn có kín đáo về kế hoạch tương lai của mình không?
Cụm từ "buttoned up" biểu thị trạng thái kín đáo, nghiêm túc hoặc có tổ chức. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó thường ám chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có kế hoạch rõ ràng và kiểm soát, không thể hiện cảm xúc hay thông tin cá nhân. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm hay viết, ý nghĩa sử dụng có thể dao động tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "buttoned up" có nguồn gốc từ động từ "button", xuất phát từ tiếng Pháp "boton", có nghĩa là cúc áo. Ban đầu, từ này chỉ hành động đóng cúc áo, biểu thị sự gọn gàng và chỉnh tề. Qua quá trình phát triển, "buttoned up" trở thành một thành ngữ mô tả trạng thái kín đáo, chặt chẽ trong thái độ hoặc giao tiếp, phản ánh ý nghĩa về sự kiểm soát và sự kín đáo trong hành vi cá nhân hay tình huống giao tiếp ngày nay.
Cụm từ "buttoned up" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, thường để chỉ trạng thái nghiêm túc, cẩn thận hoặc ngăn nắp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống công sở hoặc giao tiếp hàng ngày để mô tả những người có cách cư xử chỉn chu, hoặc để chỉ một kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng. Từ này cũng liên quan đến cảm giác kiểm soát và tổ chức trong các hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp