Bản dịch của từ Buttoned up trong tiếng Việt

Buttoned up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buttoned up (Idiom)

01

Để bảo đảm một cái gì đó chặt chẽ hoặc kết thúc nó.

To secure something tightly or finish it off.

Ví dụ

She buttoned up her coat before heading out in the cold.

Cô ấy nút cài áo trước khi ra ngoài trong cái lạnh.

He never buttoned up his feelings and always spoke his mind.

Anh ấy không bao giờ nút cài cảm xúc của mình và luôn nói thẳng.

Did you remember to button up your shirt for the interview?

Bạn có nhớ nút cài áo sơ mi cho buổi phỏng vấn không?

02

Được chuẩn bị và tổ chức tốt.

To be wellprepared and organized.

Ví dụ

She always stays buttoned up during presentations.

Cô ấy luôn giữ gọn gàng trong khi thuyết trình.

He is never buttoned up when discussing social issues.

Anh ấy không bao giờ gọn gàng khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Are you buttoned up for the IELTS speaking test tomorrow?

Bạn đã sẵn sàng cho bài kiểm tra nói IELTS ngày mai chưa?

03

Bí mật hoặc dè dặt về điều gì đó.

To be secretive or reserved about something.

Ví dụ

She always keeps her emotions buttoned up during interviews.

Cô ấy luôn giữ cảm xúc của mình kín đáo trong các cuộc phỏng vấn.

He is not one to button up about his personal life.

Anh ấy không phải là người kín đáo về cuộc sống cá nhân của mình.

Are you buttoned up about your future plans?

Bạn có kín đáo về kế hoạch tương lai của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buttoned up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buttoned up

Không có idiom phù hợp