Bản dịch của từ Buttressed trong tiếng Việt
Buttressed

Buttressed (Verb)
Được hỗ trợ hoặc gia cố bằng tường hoặc cấu trúc, thường có phần nhô ra gọi là trụ.
Supported or strengthened with a wall or a structure typically with a projection called a buttress.
The community center was buttressed by donations from local businesses.
Trung tâm cộng đồng được hỗ trợ bởi các khoản quyên góp từ doanh nghiệp địa phương.
The social programs are not buttressed by sufficient government funding.
Các chương trình xã hội không được hỗ trợ bởi ngân sách chính phủ đủ.
Are the new policies buttressed by research from social scientists?
Các chính sách mới có được hỗ trợ bởi nghiên cứu từ các nhà xã hội học không?
Dạng động từ của Buttressed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buttress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buttressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buttressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buttresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buttressing |
Buttressed (Adjective)
Được tăng cường hoặc hỗ trợ bằng cấu trúc nhô ra, điển hình là trụ.
Strengthened or supported with a projecting structure typically a buttress.
The community center was buttressed by local donations from residents.
Trung tâm cộng đồng được hỗ trợ bởi các khoản đóng góp từ cư dân.
The social program was not buttressed by sufficient government funding.
Chương trình xã hội không được hỗ trợ bởi nguồn tài trợ của chính phủ.
Was the charity event buttressed by volunteers from the neighborhood?
Sự kiện từ thiện có được hỗ trợ bởi các tình nguyện viên trong khu vực không?
Họ từ
Từ "buttressed" là dạng quá khứ của động từ "buttress", có nghĩa là hỗ trợ hoặc củng cố một cấu trúc bằng cách sử dụng các phần phụ trợ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc hoặc tâm lý học, ám chỉ hành động làm tăng cường sự vững chắc hoặc hợp lý của một luận điểm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ trong sử dụng từ này, nhưng ở Anh, "buttress" có thể thường xuyên được gặp trong văn cảnh cổ điển hơn.
Từ "buttressed" có nguồn gốc từ động từ "buttress", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "buter", nghĩa là "đẩy". Trong tiếng La-tinh, từ "buttress" bắt nguồn từ "buttressare", có nghĩa là "hỗ trợ". Lịch sử của từ này liên quan đến cấu trúc kiến trúc, nơi các cột và tường được gia cố để tăng cường độ bền và ổn định. Hiện nay, "buttressed" được sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ về kiến trúc mà còn ám chỉ việc củng cố, hỗ trợ các luận điểm hoặc lý thuyết.
Từ "buttressed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần bài viết và nói, liên quan đến ngữ cảnh xây dựng và lý luận. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc tài liệu khoa học, nơi đề cập đến sự hỗ trợ hoặc củng cố một ý tưởng hay cấu trúc. Ngoài ra, "buttressed" thường được sử dụng trong văn phong học thuật để mô tả việc tăng cường lập luận hoặc chứng minh qua bằng chứng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp