Bản dịch của từ Buttressed trong tiếng Việt

Buttressed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buttressed (Verb)

bˈʌtɹəst
bˈʌtɹəst
01

Được hỗ trợ hoặc gia cố bằng tường hoặc cấu trúc, thường có phần nhô ra gọi là trụ.

Supported or strengthened with a wall or a structure typically with a projection called a buttress.

Ví dụ

The community center was buttressed by donations from local businesses.

Trung tâm cộng đồng được hỗ trợ bởi các khoản quyên góp từ doanh nghiệp địa phương.

The social programs are not buttressed by sufficient government funding.

Các chương trình xã hội không được hỗ trợ bởi ngân sách chính phủ đủ.

Are the new policies buttressed by research from social scientists?

Các chính sách mới có được hỗ trợ bởi nghiên cứu từ các nhà xã hội học không?

Dạng động từ của Buttressed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buttress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buttressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buttressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buttresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buttressing

Buttressed (Adjective)

ˈbə.trəst
ˈbə.trəst
01

Được tăng cường hoặc hỗ trợ bằng cấu trúc nhô ra, điển hình là trụ.

Strengthened or supported with a projecting structure typically a buttress.

Ví dụ

The community center was buttressed by local donations from residents.

Trung tâm cộng đồng được hỗ trợ bởi các khoản đóng góp từ cư dân.

The social program was not buttressed by sufficient government funding.

Chương trình xã hội không được hỗ trợ bởi nguồn tài trợ của chính phủ.

Was the charity event buttressed by volunteers from the neighborhood?

Sự kiện từ thiện có được hỗ trợ bởi các tình nguyện viên trong khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buttressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buttressed

Không có idiom phù hợp