Bản dịch của từ Butylene trong tiếng Việt

Butylene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butylene (Noun)

bjˈutlin
bjˈutlin
01

Bất kỳ hydrocacbon đồng phân nào thu được từ dầu mỏ và được sử dụng để tạo ra polyme và trong tổng hợp hữu cơ.

Any of several isomeric hydrocarbons obtained from petroleum and used to make polymers and in organic synthesis.

Ví dụ

Butylene is essential for making plastics used in social events.

Butylene rất cần thiết để sản xuất nhựa dùng trong các sự kiện xã hội.

Many people do not know about butylene's role in social products.

Nhiều người không biết về vai trò của butylene trong các sản phẩm xã hội.

Is butylene used in the production of social awareness materials?

Liệu butylene có được sử dụng trong sản xuất tài liệu nâng cao nhận thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butylene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butylene

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.