Bản dịch của từ Butylene trong tiếng Việt
Butylene

Butylene (Noun)
Butylene is essential for making plastics used in social events.
Butylene rất cần thiết để sản xuất nhựa dùng trong các sự kiện xã hội.
Many people do not know about butylene's role in social products.
Nhiều người không biết về vai trò của butylene trong các sản phẩm xã hội.
Is butylene used in the production of social awareness materials?
Liệu butylene có được sử dụng trong sản xuất tài liệu nâng cao nhận thức xã hội không?
Butylene, hay còn gọi là butene, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm olefin, với công thức hóa học C4H8. Nó có bốn đồng phân chính, bao gồm 1-butylene, 2-butylene và isobutylene. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa cách sử dụng từ này ở Anh và Mỹ; tuy nhiên, người Mỹ thường sử dụng butylene trong bối cảnh công nghiệp hóa dầu nhiều hơn. Butylene thường được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất nhựa, các hợp chất hóa học, và nhiên liệu.
Chất butylene, hay còn gọi là butene, xuất phát từ gốc Latin "butyrum", có nghĩa là "bơ.” Từ này liên quan đến cấu trúc hóa học với bốn nguyên tử carbon trong phân tử. Chất này được phát hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19, trong quá trình nghiên cứu các hợp chất hydrocarbon. Ngày nay, butylene được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong sản xuất nhựa và các sản phẩm hóa dầu khác, phản ánh mối liên hệ giữa tên gọi và cấu trúc hóa học của nó.
Butylene là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp hóa chất, nhưng xuất hiện khá hạn chế trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, butylene chủ yếu được đề cập trong các bài luận hoặc nghiên cứu liên quan đến hóa học hữu cơ hoặc công nghiệp polyme. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quá trình sản xuất nhựa và hóa chất, do vai trò quan trọng của nó trong quá trình tổng hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp