Bản dịch của từ Buy a lemon trong tiếng Việt
Buy a lemon

Buy a lemon (Verb)
Mua một chiếc xe có khuyết tật không rõ ràng ngay lập tức.
To purchase a car that has defects that are not immediately apparent.
Many buyers regret to buy a lemon from shady dealerships.
Nhiều người mua hối tiếc khi mua xe kém chất lượng từ các đại lý không đáng tin.
They did not intend to buy a lemon last year.
Họ không có ý định mua xe kém chất lượng năm ngoái.
Did you hear about people who buy a lemon frequently?
Bạn có nghe về những người thường xuyên mua xe kém chất lượng không?
Để có được một cái gì đó hóa ra là một khoản đầu tư kém hoặc không đạt yêu cầu.
To acquire something that turns out to be a poor investment or unsatisfactory.
Many people buy a lemon when investing in social media startups.
Nhiều người mua một cái chanh khi đầu tư vào các startup mạng xã hội.
Investors do not want to buy a lemon in social projects.
Các nhà đầu tư không muốn mua một cái chanh trong các dự án xã hội.
Did you ever buy a lemon while supporting a social cause?
Bạn đã bao giờ mua một cái chanh khi ủng hộ một nguyên nhân xã hội chưa?
Cụm từ "buy a lemon" mang ý nghĩa ẩn dụ trong tiếng Anh, chỉ việc mua một sản phẩm hoặc phương tiện bị lỗi, không đạt tiêu chuẩn hoặc gặp vấn đề. Xuất phát từ việc mô tả những chiếc xe ô tô lỗi, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và tiêu dùng để cảnh báo người tiêu dùng về những rủi ro khi mua sắm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.