Bản dịch của từ Buy off trong tiếng Việt

Buy off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buy off (Verb)

baɪ ɑf
baɪ ɑf
01

Trả tiền cho ai đó để thuyết phục họ làm điều gì đó không trung thực.

To pay someone to persuade them to do something dishonest.

Ví dụ

The company tried to buy off the whistleblower to hide the scandal.

Công ty đã cố gắng mua chuộc người tố giác để che đậy vụ bê bối.

Some wealthy individuals buy off officials for special privileges.

Một số cá nhân giàu có mua chuộc các quan chức để có đặc quyền đặc biệt.

Corruption remains a challenge as people continue to buy off authorities.

Tham nhũng vẫn là một thách thức khi mọi người tiếp tục mua chuộc các cơ quan chức năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buy off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buy off

Không có idiom phù hợp