Bản dịch của từ Buy off trong tiếng Việt
Buy off

Buy off (Verb)
The company tried to buy off the whistleblower to hide the scandal.
Công ty đã cố gắng mua chuộc người tố giác để che đậy vụ bê bối.
Some wealthy individuals buy off officials for special privileges.
Một số cá nhân giàu có mua chuộc các quan chức để có đặc quyền đặc biệt.
Corruption remains a challenge as people continue to buy off authorities.
Tham nhũng vẫn là một thách thức khi mọi người tiếp tục mua chuộc các cơ quan chức năng.
Cụm từ "buy off" có nghĩa là mua chuộc hoặc thuyết phục ai đó thông qua việc cung cấp tiền hoặc quà tặng để thay đổi hành vi hoặc quyết định của họ. Cách dùng này thường liên quan đến các tình huống không chính thức hoặc có thể mang tính tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, "buy off" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc chính trị, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về các ngữ cảnh xã hội hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh.
Cụm từ "buy off" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "buy", có nguồn gốc từ tiếng Latin "budere", mang nghĩa là "mua". "Off" trong ngữ cảnh này chức năng như một trạng từ chỉ sự tách rời. Kể từ thế kỷ 19, "buy off" đã được sử dụng để chỉ hành động chi tiền nhằm ngăn cản, tác động hoặc loại bỏ ai đó khỏi một hành động hay sự việc nào đó. Sự phát triển nghĩa của cụm từ này thể hiện sự kết hợp giữa khái niệm tài chính và hành vi can thiệp.
Cụm từ "buy off" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc hối lộ hoặc mua chuộc, chủ yếu trong bài viết và bài nói của IELTS. Tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp, chủ yếu có mặt trong các chủ đề về kinh doanh và đạo đức. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh báo chí và tài liệu pháp lý để mô tả hành động trao đổi tiền bạc để đạt được lợi ích cá nhân hoặc ngăn chặn hành động không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp