Bản dịch của từ Buyback trong tiếng Việt

Buyback

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buyback (Noun)

bˈaɪbæk
bˈaɪbæk
01

Hành động mua lại thứ gì đó đã bán trước đó.

The act of repurchasing something previously sold.

Ví dụ

The city planned a buyback program for old, unused bicycles.

Thành phố đã lên kế hoạch chương trình mua lại xe đạp cũ, không sử dụng.

Many residents did not support the buyback initiative for old cars.

Nhiều cư dân không ủng hộ sáng kiến mua lại xe cũ.

Did the community organize a buyback event for plastic bottles?

Cộng đồng có tổ chức sự kiện mua lại chai nhựa không?

Buyback (Verb)

01

Mua lại (thứ đã bán trước đó)

Buy something previously sold back.

Ví dụ

The city plans to buyback old public parks for community use.

Thành phố dự định mua lại các công viên công cũ để sử dụng cộng đồng.

They do not buyback items sold at last year's charity auction.

Họ không mua lại các món đồ đã bán tại buổi đấu giá từ thiện năm ngoái.

Will the government buyback the abandoned houses for social housing?

Chính phủ có mua lại những ngôi nhà bị bỏ hoang để xây nhà xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buyback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buyback

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.