Bản dịch của từ Buyback trong tiếng Việt
Buyback

Buyback (Noun)
Hành động mua lại thứ gì đó đã bán trước đó.
The act of repurchasing something previously sold.
The city planned a buyback program for old, unused bicycles.
Thành phố đã lên kế hoạch chương trình mua lại xe đạp cũ, không sử dụng.
Many residents did not support the buyback initiative for old cars.
Nhiều cư dân không ủng hộ sáng kiến mua lại xe cũ.
Did the community organize a buyback event for plastic bottles?
Cộng đồng có tổ chức sự kiện mua lại chai nhựa không?
Buyback (Verb)
Mua lại (thứ đã bán trước đó)
Buy something previously sold back.
The city plans to buyback old public parks for community use.
Thành phố dự định mua lại các công viên công cũ để sử dụng cộng đồng.
They do not buyback items sold at last year's charity auction.
Họ không mua lại các món đồ đã bán tại buổi đấu giá từ thiện năm ngoái.
Will the government buyback the abandoned houses for social housing?
Chính phủ có mua lại những ngôi nhà bị bỏ hoang để xây nhà xã hội không?
Họ từ
"Buyback" là một thuật ngữ kinh tế chỉ việc một công ty mua lại cổ phiếu của chính mình từ thị trường, nhằm giảm số lượng cổ phiếu lưu hành, tăng giá trị cổ phiếu còn lại hoặc cải thiện tỷ lệ lợi nhuận trên cổ phiếu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt trong môi trường pháp lý hoặc quy định tài chính giữa hai khu vực.
Từ "buyback" xuất phát từ hai thành tố: "buy" (mua) và "back" (trở lại). "Buy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bycgan", có nghĩa là mua, trong khi "back" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "baec", mang ý nghĩa quay lại. Trong ngữ cảnh tài chính, "buyback" diễn tả hành động công ty mua lại cổ phiếu của mình từ thị trường. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh xu hướng các doanh nghiệp quản lý vốn cổ phần và tối ưu hóa cấu trúc vốn.
Thuật ngữ "buyback" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, do liên quan đến khái niệm tài chính và đầu tư. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về chiến lược của các công ty trong việc thu hồi cổ phiếu hoặc tài sản nhằm cải thiện giá trị cổ phiếu và thể hiện sự tự tin vào tương lai. Ngoài ra, "buyback" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận kinh tế và đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất