Bản dịch của từ Buzzer trong tiếng Việt

Buzzer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buzzer (Noun)

bˈʌzɚ
bˈʌzəɹ
01

Một thiết bị điện tạo ra tiếng ồn và được sử dụng để truyền tín hiệu.

An electrical device that makes a buzzing noise and is used for signalling.

Ví dụ

The buzzer rang at 6 PM for the community event.

Cái chuông reo lúc 6 giờ chiều cho sự kiện cộng đồng.

No buzzer sounded during the quiet neighborhood meeting last week.

Không có chuông nào vang lên trong cuộc họp yên tĩnh tuần trước.

Did the buzzer alert everyone about the social gathering?

Có phải chuông đã báo cho mọi người về buổi gặp mặt xã hội không?

Dạng danh từ của Buzzer (Noun)

SingularPlural

Buzzer

Buzzers

Kết hợp từ của Buzzer (Noun)

CollocationVí dụ

Ring buzzer

Nhấn chuông cửa

The school ring buzzer alerts students to start their classes promptly.

Chuông báo của trường thông báo cho học sinh bắt đầu lớp học đúng giờ.

Punch buzzer

Đóng cửa

During the festival, we all punch the buzzer for fun.

Trong lễ hội, tất cả chúng tôi cùng nhau ấn nút cho vui.

Press buzzer

Ấn chuông báo

Many people press the buzzer for help during community events.

Nhiều người nhấn chuông để được giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buzzer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buzzer

Không có idiom phù hợp