Bản dịch của từ Buzzer trong tiếng Việt
Buzzer

Buzzer (Noun)
Một thiết bị điện tạo ra tiếng ồn và được sử dụng để truyền tín hiệu.
An electrical device that makes a buzzing noise and is used for signalling.
The buzzer rang at 6 PM for the community event.
Cái chuông reo lúc 6 giờ chiều cho sự kiện cộng đồng.
No buzzer sounded during the quiet neighborhood meeting last week.
Không có chuông nào vang lên trong cuộc họp yên tĩnh tuần trước.
Did the buzzer alert everyone about the social gathering?
Có phải chuông đã báo cho mọi người về buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng danh từ của Buzzer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buzzer | Buzzers |
Kết hợp từ của Buzzer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ring buzzer Nhấn chuông cửa | The school ring buzzer alerts students to start their classes promptly. Chuông báo của trường thông báo cho học sinh bắt đầu lớp học đúng giờ. |
Punch buzzer Đóng cửa | During the festival, we all punch the buzzer for fun. Trong lễ hội, tất cả chúng tôi cùng nhau ấn nút cho vui. |
Press buzzer Ấn chuông báo | Many people press the buzzer for help during community events. Nhiều người nhấn chuông để được giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng. |
Họ từ
Từ "buzzer" là danh từ chỉ một thiết bị âm thanh, thường được dùng trong các trò chơi, cuộc thi hoặc thiết bị nhắc nhở. Âm thanh phát ra từ buzzer thường sắc bén để thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này khá phổ biến trong các ngữ cảnh thể thao và trò chơi điện tử, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn trong một số bối cảnh nhất định. Buzzer có thể được phân loại thành các loại khác nhau như buzzer điện từ hoặc buzzer piezo.
Từ "buzzer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "buzz", bắt nguồn từ tiếng Latinh "buzzare", có nghĩa là phát ra âm thanh kêu vo ve. Buzzer trong ngữ cảnh hiện đại thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điện tử phát ra âm thanh thông báo hoặc cảnh báo. Sự chuyển biến từ âm thanh tự nhiên sang ứng dụng công nghệ phản ánh sự kết hợp giữa bản chất giao tiếp và chức năng thông tin trong cuộc sống hiện đại.
Từ "buzzer" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là thi nghe và thi viết. Trong bài nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thiết bị hoặc tín hiệu báo động, trong khi ở phần nói, có thể được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc giải trí. Ngoài ra, "buzzer" thường được sử dụng trong các tình huống thể thao, trò chơi điện tử hoặc hội thi, nơi nó đóng vai trò như một tín hiệu để chỉ thị thời gian hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp