Bản dịch của từ Buzzy trong tiếng Việt
Buzzy

Buzzy (Adjective)
(đặc biệt là về một địa điểm hoặc bầu không khí) sống động và thú vị.
(especially of a place or atmosphere) lively and exciting.
The buzzy nightclub was packed with people dancing and laughing.
Hộp đêm náo nhiệt chật cứng người đang nhảy múa và cười đùa.
The coffee shop had a buzzy vibe with friends chatting and music playing.
Quán cà phê mang đến không khí náo nhiệt khi bạn bè trò chuyện và chơi nhạc.
The street festival created a buzzy atmosphere with food stalls and live music.
Lễ hội đường phố đã tạo ra một bầu không khí náo nhiệt với các quầy hàng thực phẩm và nhạc sống.
Từ "buzzy" được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc cảm giác náo nhiệt, sôi nổi, thường liên quan đến những hoạt động, sự kiện hay sản phẩm thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh, "buzzy" có thể được dùng để chỉ một không gian sống động hoặc một xu hướng đang thịnh hành. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên nó có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm giữa hai biến thể. "Buzzy" thường được dùng trong ngữ cảnh tiếng lóng và văn phong không trang trọng.
Từ "buzzy" có nguồn gốc từ động từ "buzz" trong tiếng Anh, có gốc từ từ ngữ tiếng Anh cổ "byssen", nghĩa là tạo ra tiếng kêu. "Buzz" biểu thị âm thanh của côn trùng như ong hoặc tiếng ồn nhộn nhịp trong không khí. Theo thời gian, "buzzy" đã phát triển thành một tính từ để mô tả những điều gây hứng thú, phấn khích hoặc thu hút sự chú ý, phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự sống động và lan tỏa thông tin.
Từ "buzzy" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi mô tả cảm xúc hoặc hoạt động sống động, đầy sự hứng khởi. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để thể hiện ý kiến cá nhân về các sự kiện hoặc xu hướng đương đại. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "buzzy" phổ biến trong lĩnh vực truyền thông và quảng cáo, thường diễn tả các sản phẩm hoặc trải nghiệm thu hút sự chú ý.