Bản dịch của từ Buzzy trong tiếng Việt

Buzzy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buzzy (Adjective)

bˈʌzi
bˈʌzi
01

(đặc biệt là về một địa điểm hoặc bầu không khí) sống động và thú vị.

(especially of a place or atmosphere) lively and exciting.

Ví dụ

The buzzy nightclub was packed with people dancing and laughing.

Hộp đêm náo nhiệt chật cứng người đang nhảy múa và cười đùa.

The coffee shop had a buzzy vibe with friends chatting and music playing.

Quán cà phê mang đến không khí náo nhiệt khi bạn bè trò chuyện và chơi nhạc.

The street festival created a buzzy atmosphere with food stalls and live music.

Lễ hội đường phố đã tạo ra một bầu không khí náo nhiệt với các quầy hàng thực phẩm và nhạc sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buzzy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buzzy

Không có idiom phù hợp