Bản dịch của từ By its very nature trong tiếng Việt
By its very nature

By its very nature (Phrase)
Theo cách đó là điển hình của một người hoặc điều cụ thể.
In a way that is typical of a particular person or thing.
His generosity is by its very nature, always helping others.
Sự hào phóng của anh ta, luôn giúp đỡ người khác.
The artist's creativity is by its very nature, unique and inspiring.
Sự sáng tạo của nghệ sĩ, độc đáo và truyền cảm hứng.
Innovation is by its very nature, essential for progress in society.
Sự đổi mới, cần thiết cho sự tiến bộ trong xã hội.
He was, by his very nature, a generous person.
Anh ta, bản chất của anh, là một người rất hào phóng.
The child, by her very nature, was curious about everything.
Đứa trẻ, tính cách của nó, luôn tò mò về mọi thứ.
Cụm từ "by its very nature" được sử dụng để chỉ ra bản chất tự nhiên của một sự vật hay hiện tượng, nhấn mạnh những đặc điểm vốn có và không thể thay đổi. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn giải hoặc phân tích để làm rõ ý nghĩa của đối tượng đang được nói đến. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này duy trì nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết.
Cụm từ "by its very nature" có nguồn gốc từ từ "nature", xuất phát từ tiếng Latin "natura", có nghĩa là "tính chất" hoặc "thiên nhiên". Từ này liên quan đến khái niệm về bản chất của một vật hoặc hiện tượng. Trong lịch sử, "nature" được sử dụng để chỉ những đặc điểm vốn có và không thể thay đổi của sự vật. Ngày nay, cụm từ "by its very nature" được sử dụng để nhấn mạnh tính chất vốn dĩ, gắn liền với đặc điểm di truyền hoặc bản chất của sự vật hay sự việc.
Cụm từ "by its very nature" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà học viên thường cần nhấn mạnh tính chất hoặc bản chất của một sự vật, hiện tượng. Trong các ngữ cảnh chung, cụm này thường được sử dụng để giải thích, lập luận hoặc mô tả sự đặc trưng của một đối tượng, như trong triết học, nghiên cứu khoa học, hoặc phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp