Bản dịch của từ By origin trong tiếng Việt

By origin

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By origin (Phrase)

bˈaɪ ˈɔɹədʒən
bˈaɪ ˈɔɹədʒən
01

Chỉ ra địa điểm hoặc phạm vi mà một cái gì đó ban đầu thuộc về hoặc phát sinh.

Indicating the place or sphere in which something originally belongs or arises.

Ví dụ

Many Americans identify by origin as being from various ethnic backgrounds.

Nhiều người Mỹ xác định nguồn gốc từ các nền văn hóa khác nhau.

They do not know their heritage by origin in the United States.

Họ không biết di sản của mình theo nguồn gốc ở Hoa Kỳ.

Do you understand your community's history by origin in this area?

Bạn có hiểu lịch sử cộng đồng của bạn theo nguồn gốc ở khu vực này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by origin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with By origin

Không có idiom phù hợp