Bản dịch của từ By origin trong tiếng Việt
By origin

By origin (Phrase)
Chỉ ra địa điểm hoặc phạm vi mà một cái gì đó ban đầu thuộc về hoặc phát sinh.
Indicating the place or sphere in which something originally belongs or arises.
Many Americans identify by origin as being from various ethnic backgrounds.
Nhiều người Mỹ xác định nguồn gốc từ các nền văn hóa khác nhau.
They do not know their heritage by origin in the United States.
Họ không biết di sản của mình theo nguồn gốc ở Hoa Kỳ.
Do you understand your community's history by origin in this area?
Bạn có hiểu lịch sử cộng đồng của bạn theo nguồn gốc ở khu vực này không?
Cụm từ "by origin" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguồn gốc văn hóa của một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó có thể đề cập đến cách mà một từ hoặc cụm từ đã phát triển từ một ngôn ngữ hoặc vùng địa lý nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này; tuy nhiên, trong một số bối cảnh, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng miền. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa hoặc phân tích ngôn ngữ.
Từ "by" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "bi", có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "gần". Trong tiếng Latinh, từ tương đương có thể là "apud". Qua thời gian, "by" đã phát triển để trở thành một giới từ chỉ sự liên kết hoặc phương thức, thường được sử dụng để chỉ đối tượng thực hiện hành động trong câu. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò kết nối trong ngữ pháp và ngữ nghĩa, thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
Cụm từ "by origin" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, với tần suất tương đối thấp. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật khi mô tả nguồn gốc văn hóa, dân tộc hoặc địa lý của một cá nhân hoặc sự vật. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về danh tính và nguồn gốc dân tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



