Bản dịch của từ By reason trong tiếng Việt
By reason

By reason (Preposition)
Vì cái gì đó.
Because of something.
He failed the exam by reason of his illness.
Anh ấy trượt kỳ thi vì bị ốm.
She was praised by reason of her dedication to charity work.
Cô ấy được khen vì sự tận tâm với công việc từ thiện.
Did they reject the proposal by reason of its cost?
Họ có từ chối đề xuất vì chi phí không?
By reason (Noun)
Một nguyên nhân hoặc lời giải thích cho một hành động hoặc sự kiện.
A cause or explanation for an action or event.
By reason of his hard work, John passed the IELTS exam.
Vì lý do làm việc chăm chỉ của anh ấy, John đã qua kỳ thi IELTS.
There was no success by reason of lack of preparation.
Không có sự thành công vì thiếu sự chuẩn bị.
By reason, can you explain why the essay was not good?
Vì lý do đó, bạn có thể giải thích tại sao bài luận không tốt không?
Cụm từ "by reason" được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động hay sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật để nhấn mạnh lý do đằng sau một quyết định hoặc lập luận. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và khẩu ngữ của từng vùng.
Từ "reason" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reasonare", có nghĩa là "phân tích, lập luận". Trong tiếng Latin, nó được hình thành từ từ "ratio", mang nghĩa "tỷ lệ, lý do". Quá trình phát triển ngôn ngữ đã đưa từ này vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, khi nó thường được sử dụng để chỉ khả năng lập luận và tư duy logic. Với ý nghĩa hiện tại, "reason" không chỉ đề cập đến lý do mà còn thể hiện khả năng suy luận và đánh giá, phản ánh vai trò quan trọng của lý trí trong cuộc sống con người.
Cụm từ "by reason" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh trình bày lý do hay lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, triết học và các đối thoại chính thức để diễn đạt lý do, nguyên nhân dẫn đến một kết luận hay quyết định. Do đó, nó mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong các bài luận hoặc bài thuyết trình học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



