Bản dịch của từ By-the-day trong tiếng Việt

By-the-day

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By-the-day (Phrase)

bˈaɪðdˌeɪ
bˈaɪðdˌeɪ
01

Chỉ ra rằng một cái gì đó được trả tiền hoặc được thực hiện hàng ngày.

Indicating that something is paid for or done daily.

Ví dụ

She charges by-the-day for her babysitting services.

Cô ấy tính phí theo ngày cho dịch vụ trông trẻ của mình.

He prefers not to work by-the-day due to inconsistent income.

Anh ấy thích không làm việc theo ngày vì thu nhập không đều.

Do you think paying by-the-day is more convenient for short-term projects?

Bạn nghĩ việc thanh toán theo ngày có thuận tiện hơn cho các dự án ngắn hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by-the-day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with By-the-day

Không có idiom phù hợp