Bản dịch của từ By the numbers trong tiếng Việt
By the numbers
By the numbers (Idiom)
Theo các thủ tục đã được thiết lập.
According to established procedures.
He followed the instructions by the numbers.
Anh ta tuân theo hướng dẫn theo đúng quy trình.
She didn't complete the task by the numbers.
Cô ấy không hoàn thành công việc theo đúng quy trình.
Did they organize the event by the numbers?
Họ có tổ chức sự kiện theo đúng quy trình không?
Following the rules by the numbers is crucial in IELTS writing.
Tuân theo quy tắc theo số là rất quan trọng trong viết IELTS.
She prefers not to follow the rules by the numbers in speaking.
Cô ấy thích không tuân theo quy tắc theo số khi nói.
Theo cách thông thường hoặc theo mong đợi.
In a conventional or expected manner.
She answered the questions by the numbers to impress the examiner.
Cô ấy trả lời câu hỏi theo cách thông thường để gây ấn tượng với giám khảo.
He didn't follow the guidelines by the numbers, which affected his score.
Anh ấy không tuân thủ hướng dẫn theo cách thông thường, điều này ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy.
Did you present the data by the numbers in your IELTS essay?
Bạn đã trình bày dữ liệu theo cách thông thường trong bài luận IELTS của bạn chưa?
She answered the questions by the numbers during the IELTS speaking test.
Cô ấy trả lời câu hỏi theo cách thông thường trong bài thi nói IELTS.
They were told not to respond by the numbers in the IELTS writing task.
Họ được khuyến khích không trả lời theo cách thông thường trong bài viết IELTS.
She always follows the rules by the numbers in the IELTS exam.
Cô ấy luôn tuân theo các quy tắc theo đúng qui định trong kỳ thi IELTS.
He doesn't like to adhere strictly to guidelines by the numbers.
Anh ấy không thích tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn theo đúng qui định.
Do you think it's important to follow the rules by the numbers?
Bạn có nghĩ rằng việc tuân theo các quy tắc theo đúng qui định là quan trọng không?
She prefers to do things by the numbers to avoid mistakes.
Cô ấy thích làm mọi thứ theo quy tắc để tránh sai lầm.
He believes success doesn't always come by the numbers.
Anh ấy tin rằng thành công không luôn đến từ quy tắc.
Cụm từ "by the numbers" thường được sử dụng để chỉ việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc quá trình theo các hướng dẫn, quy tắc cụ thể mà không có sự sáng tạo hay cá nhân hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi tương đương có thể là "by the book". Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường liên quan đến các hoạt động thương mại và quản lý, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn trong thuật ngữ này.
Cụm từ "by the numbers" có nguồn gốc từ tiếng Latin "numerus", nghĩa là số. Từ này vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, thể hiện sự chính xác và có hệ thống trong cách làm việc hoặc đánh giá sự việc. Cách sử dụng hiện tại của cụm từ này gắn liền với việc thực hiện theo quy trình hoặc tiêu chuẩn cụ thể, nhấn mạnh tính chất chính xác, khoa học trong phân tích số liệu hay quyết định dựa trên dữ liệu có sẵn.
Cụm từ "by the numbers" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về số liệu thống kê hoặc quy trình. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và giáo dục để chỉ việc thực hiện theo một quy trình tiêu chuẩn hoặc dựa trên dữ liệu cụ thể. Sự chính xác và rõ ràng là yếu tố then chốt trong các ngữ cảnh này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp