Bản dịch của từ By virtue of trong tiếng Việt
By virtue of

By virtue of (Preposition)
(thành ngữ) (nguyên văn) bởi thẩm quyền hoặc quyền lực của; (bây giờ) vì; trên cơ sở; vì lý do.
Idiomatic originally by the authority or power of now because of on the grounds of by reason of.
She got promoted by virtue of her hard work.
Cô ấy được thăng chức nhờ vào sự làm việc chăm chỉ của mình.
He gained respect by virtue of his honesty.
Anh ấy được tôn trọng nhờ vào sự trung thực của mình.
The team won the competition by virtue of their teamwork.
Đội đã giành chiến thắng trong cuộc thi nhờ vào sự làm việc nhóm của họ.
Cụm từ "by virtue of" có nghĩa là "nhờ vào" hoặc "do bởi", thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó được chấp nhận hoặc công nhận nhờ vào một yếu tố hoặc điều kiện nhất định. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau chút ít giữa hai vùng. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản chính thức, pháp lý hoặc học thuật.
Cụm từ "by virtue of" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "virtus", có nghĩa là "đức hạnh" hoặc "sức mạnh". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp thành "virtue". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc sử dụng các đặc điểm tích cực để chứng minh quyền lực hoặc chất lượng của một người hoặc một điều gì đó. Ngày nay, cụm từ "by virtue of" thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc căn cứ mà qua đó một điều gì đó hoặc một ai đó đạt được quyền lợi hoặc danh tính.
Cụm từ "by virtue of" thường xuyên xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi cần diễn đạt lý do hoặc nguyên nhân một cách trang trọng. Trong ngữ cảnh học thuật, "by virtue of" thường được sử dụng để nhấn mạnh quyền hạn, địa vị hoặc năng lực của một cá nhân hoặc một nhóm trong bối cảnh pháp lý, hoặc trong các nghiên cứu chính trị và xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong văn bản pháp lý và các tài liệu chính thức, nơi việc lập luận và chứng minh nguyên nhân là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp