Bản dịch của từ By word of mouth trong tiếng Việt
By word of mouth

By word of mouth (Phrase)
Sử dụng giao tiếp bằng lời nói thay vì bằng văn bản.
Using spoken communication rather than written.
Many people learned about the event by word of mouth.
Nhiều người biết về sự kiện qua lời đồn.
The news was not shared by word of mouth.
Tin tức không được chia sẻ qua lời đồn.
How did you hear about the social gathering by word of mouth?
Bạn nghe về buổi gặp gỡ xã hội qua lời đồn như thế nào?
Cụm từ "by word of mouth" có nghĩa là việc truyền thông tin, tin tức hoặc thông điệp từ người này sang người khác thông qua giao tiếp trực tiếp, thay vì qua các phương tiện truyền thông chính thức. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự lan truyền thông tin nhanh chóng và tự nhiên, thường trong các bối cảnh quảng cáo hoặc khuyến mãi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay sử dụng.
Câu thành ngữ "by word of mouth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verbum", nghĩa là "từ" hoặc "lời nói". Từ này được kết hợp với "os", có nghĩa là "miệng". Sự phát triển của cụm từ này trong lịch sử cho thấy sự chuyển tải thông tin không chính thức qua giao tiếp trực tiếp giữa người với người. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh vai trò của truyền thông cá nhân trong việc quảng bá và chia sẻ thông tin mà không qua các phương tiện truyền thông chính thống.
Cụm từ "by word of mouth" thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhằm mô tả quá trình truyền tải thông tin qua lời nói giữa các cá nhân. Nó cũng được sử dụng trong bối cảnh thương mại và truyền thông xã hội để chỉ sự lan truyền tự nhiên của những đánh giá hoặc quảng cáo. Việc hiểu và áp dụng cụm từ này là cần thiết để nắm bắt sự tương tác trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
